Ý nghĩa của từ khóa: clean
Bạn đang đọc: Clean nghĩa tiếng Việt là gì
English | Vietnamese |
clean |
* tính từ |
English | Vietnamese |
clean |
an lành ; bảo đảm an toàn ; băng bó ; bị nhiễm ; cho khuất mắt ; cho sạch ; cho ; cho đồ ; sẵn sàng chuẩn bị ; chuẩn xác ; chà rửa ; chà sạch ; chùi rửa ; chùi sạch ; chùi ; chưa biết gì ; cú ; căn ; cải ; do ; do ̣ n de ̣ p ; do ̣ ; dơ ; quét dọn thật sạch ; quét dọn ; dọn hết đống ; dọn rửa ; dọn sạch ; dọn ; xử lý ; giải được ; giặt giũ ; giặt sạch ; giặt ; gì ; ngăn nắp ; gọn nhẹ ; gọn ; hãy xoá ; hết ; khai ra hết ; không nghiện ; không ; khăn sạch ; khởi ; kết thúc ; lau cho ; vệ sinh ; lau dọn ; lau giúp ; lau rửa ; lau sạch ; lau ; luồng gió xoáy ; là tinh sạch ; làm gì ; làm sạch cho ; làm sạch ; làm tổng vệ sinh ; làm vệ sinh cho ; làm vệ sinh ; làm vệ ; làm ; lật bài rối ; m sa ̣ ch ; mang theo vũ khí ; mà quét dọn ; mạnh khỏe ; mạnh ; mặt ; n de ̣ p chô ; nghiện ; nhiễm ; nhận lỗi ; nhận ; nào ; này thật sạch ; nếu ; phải làm ; phải thật sạch ; phải ; que ́ t do ̣ n ; quét dọn ; quét ; quên ; ràng ; rơi ; rư ; rư ̉ ; rồi ; rửa con robot ; rửa sạch ; rửa sạch được ; rửa ; rữa cho ; sa ̣ ch ; se ̃ ; sạch cho ; sạch chưa ; sạch cả ; sạch hay ; sạch không ; sạch kia mà ; sạch kia ; sạch lại ; sạch lắm ; sạch mà ; sạch mình ; thật sạch lắm ; thật sạch mà ; thật sạch ; sạch trong ; sạch túi ; sạch và ; sạch ; sạch đi ; sạch được ; sạch sẽ và đẹp mắt ; sạch để ; ta quét dọn ; thanh sạch ; thanh thản ; thanh tẩy ; thanh ; thu dọn ; thú nhận ; thể ; tinh sạch lại ; tinh sạch ; tinh ; toàn ; trong sa ̣ ch ; trong sáng ; trong trắng ; trong ; trận ; trắng ; tv ; tì vết ; tìm được gì ; tẩy ; tắm rửa ; tắm táp cho thật sạch ; vê ; vô tội ; văng ; yếu tố ; vết gì mà ; vết ; vệ sinh ; vệ ; xoá ; xoáy nòng ; xuôi ; xóa lộ ; xóa sạch ; xóa ; giải quyết và xử lý ; âm tính ; êm xuôi ; đây để quét dọn ; đã dọn sạch ; đã giết ; đã làm ; đã ; được thật sạch ; được sạch ; được ; để quét dọn ; đừng vương vấn ; ́ trong sa ̣ ch ; ̉ tă ́ m trươ ; ̉ tă ́ m trươ ́ ; ̣ la ̀ m sa ̣ ch ; ̣ ; ở đây để quét dọn ; |
clean |
an lành ; bảo đảm an toàn ; băng bó ; bị nhiễm ; cho khuất mắt ; cho sạch ; cho ; chuẩn bị sẵn sàng ; chuẩn xác ; chà rửa ; chà sạch ; chùi rửa ; chùi sạch ; chùi ; chưa biết gì ; cú ; căn ; cải ; do ; do ̣ ; dơ ; quét dọn thật sạch ; quét dọn ; dọn hết đống ; dọn rửa ; dọn sạch ; dọn ; ftj ; xử lý ; giải ; giải được ; giặt giũ ; giặt sạch ; giặt ; gì ; ngăn nắp ; gọn ; há ; hãy xoá ; hết ; khai ra hết ; khiết ; không nghiện ; không ; khăn sạch ; khởi ; kết thúc ; lau cho ; vệ sinh ; lau dọn ; lau giúp ; lau rửa ; lau sạch ; lau ; luồng gió xoáy ; là tinh sạch ; làm gì ; làm sạch cho ; làm sạch ; làm tổng vệ sinh ; làm vệ sinh cho ; làm vệ sinh ; làm vệ ; làm ; lật bài rối ; m sa ̣ ch ; mang theo vũ khí ; mà quét dọn ; mạnh khỏe ; mạnh ; n de ̣ p chô ; nghiện ; nhiễm ; nhận lỗi ; nhận ; nào ; này thật sạch ; nếu ; phải làm ; phải thật sạch ; quét dọn ; quét ; quên ; ràng ; rách nát phải ; rơi ; rư ; rư ̉ ; rồi ; rửa con robot ; rửa sạch ; rửa sạch được ; rửa ; rữa cho ; sa ̣ ch ; sạch cho ; sạch chưa ; sạch cả ; sạch hay ; sạch không ; sạch kia mà ; sạch kia ; sạch lại ; sạch lắm ; sạch mà ; sạch mình ; thật sạch lắm ; thật sạch mà ; thật sạch ; sạch trong ; sạch túi ; sạch và ; sạch ; sạch đi ; sạch được ; sạch sẽ và đẹp mắt ; sạch để ; ta quét dọn ; thanh sạch ; thanh thản ; thanh tẩy ; thanh ; thu dọn ; thú nhận ; thể ; tinh sạch lại ; tinh sạch ; trong sa ̣ ch ; trong sáng ; trong trắng ; trong ; trận ; trắng ; tv ; tì vết ; tìm được gì ; túy ; tẩy ; tắm rửa ; tắm táp cho thật sạch ; vô tội ; văng ; yếu tố ; vết gì mà ; vệ sinh ; vệ ; xoá ; xoáy nòng ; xóa lộ ; xóa sạch ; xóa ; giải quyết và xử lý ; âm tính ; êm xuôi ; đây để quét dọn ; đã dọn sạch ; đã giết ; đã ; được thật sạch ; được sạch ; được ; để quét dọn ; đừng vương vấn ; ́ trong sa ̣ ch ; ̃ chê ; ̉ tă ́ m trươ ; ở đây để quét dọn ; |
English | English |
clean; clean and jerk |
a weightlift in which the barbell is lifted to shoulder height and then jerked overhead |
clean; make clean |
make clean by removing dirt, filth, or unwanted substances from |
clean; pick |
remove unwanted substances from, such as feathers or pits |
clean; clean house; houseclean |
clean and tidy up the house |
clean; cleanse |
clean one’s body toàn thân or parts thereof, as by washing |
clean; strip |
remove all contents or possession from, or empty completely |
clean; scavenge |
remove unwanted substances from |
clean; clear |
không tính tiền of restrictions or qualifications |
clean; clear; light; unclouded |
( of sound or color ) không tính tiền from anything that dulls or dims |
clean; fresh |
không tính tiền from impurities |
clean; uncontaminating |
not spreading pollution or contamination ; especially radioactive contamination |
clean; unobjectionable |
( of behavior or especially language ) không lấy phí from objectionable elements ; fit for all observers |
clean; uninfected |
không tính tiền from sepsis or infection |
clean; clean-living |
morally pure |
clean; fair |
( of a manuscript ) having few alterations or corrections |
clean; blank; white |
( of a surface ) not written or printed on |
clean; sporting; sportsmanlike; sporty |
exhibiting or calling for sportsmanship or fair play |
clean; neat |
không lấy phí from clumsiness ; precisely or deftly executed |
clean; plum; plumb |
completely ; used as intensifiers |
clean; fair; fairly |
in conformity with the rules or laws and without fraud or cheating |
English | Vietnamese |
clean-bred |
* tính từ |
clean-cut |
* tính từ |
clean-fingered |
* tính từ |
clean-handed |
* tính từ |
clean-handedness |
* danh từ |
clean-limbed |
* tính từ |
clean-shaven |
* tính từ |
clean-tongued |
* tính từ |
clean-up |
* danh từ |
cleaning |
* danh từ |
cleanness |
* danh từ |
cleanse |
* ngoại động từ |
dry-clean |
* ngoại động từ |
spring-clean |
* ngoại động từ |
vacuum-clean |
* ngoại động từ |
clean copy |
– (Tech) bản sạch (viết lại cho sạch/đẹp) |
clean float |
– (Econ) Thả nổi tự do |
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki