Nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ clutching tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
clutching tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clutching trong tiếng Anh .
clutching
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ clutching
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: clutching tiếng Anh là gì? – Chickgolden
Bạn đang đọc : clutching tiếng Anh là gì ?
Định nghĩa – Khái niệm
clutching tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clutching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clutching tiếng Anh nghĩa là gì.
clutch /klʌtʃ/
* danh từ
– ổ trứng ấp
– ổ gà con
– sự giật lấy, sự chộp lấy
=to make a clutch at something+ giật lấy cái gì
– sự nắm chặt, sự giữ chặt
– ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt
=to get into someone’s clutches+ mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai
=to get out of someone’s clutches+ thoát khỏi nanh vuốt của ai
=to be in the clutch of fute+ do số mệnh định đoạt
– (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp
=cone clutch+ khớp ly, hợp côn* động từ
– giật, chộp, bắt lấy
– bám chặt, nắm chặt, giữ chặt
=to clutch at something+ nắm chặt cái gì
!a drowning man will clutch at a straw
– sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấyclutch
– (Tech) hộp nốiclutch
– sự nắm; (kỹ thuật) răng vẩu
Thuật ngữ liên quan tới clutching
Tóm lại nội dung ý nghĩa của clutching trong tiếng Anh
clutching có nghĩa là: clutch /klʌtʃ/* danh từ- ổ trứng ấp- ổ gà con- sự giật lấy, sự chộp lấy=to make a clutch at something+ giật lấy cái gì- sự nắm chặt, sự giữ chặt- ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt=to get into someone’s clutches+ mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai=to get out of someone’s clutches+ thoát khỏi nanh vuốt của ai=to be in the clutch of fute+ do số mệnh định đoạt- (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp=cone clutch+ khớp ly, hợp côn* động từ- giật, chộp, bắt lấy- bám chặt, nắm chặt, giữ chặt=to clutch at something+ nắm chặt cái gì!a drowning man will clutch at a straw- sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấyclutch- (Tech) hộp nốiclutch- sự nắm; (kỹ thuật) răng vẩu
Đây là cách dùng clutching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clutching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
clutch /klʌtʃ/* danh từ- ổ trứng ấp- ổ gà con- sự giật lấy tiếng Anh là gì?
sự chộp lấy=to make a clutch at something+ giật lấy cái gì- sự nắm chặt tiếng Anh là gì?
sự giữ chặt- ((thường) số nhiều) vuốt tiếng Anh là gì?
nanh vuốt=to get into someone’s clutches+ mắc vào nanh vuốt ai tiếng Anh là gì?
mắc vào tay ai=to get out of someone’s clutches+ thoát khỏi nanh vuốt của ai=to be in the clutch of fute+ do số mệnh định đoạt- (kỹ thuật) khớp tiếng Anh là gì?
khớp ly hợp=cone clutch+ khớp ly tiếng Anh là gì?
hợp côn* động từ- giật tiếng Anh là gì?
chộp tiếng Anh là gì?
bắt lấy- bám chặt tiếng Anh là gì?
nắm chặt tiếng Anh là gì?
giữ chặt=to clutch at something+ nắm chặt cái gì!a drowning man will clutch at a straw- sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấyclutch- (Tech) hộp nốiclutch- sự nắm tiếng Anh là gì?
(kỹ thuật) răng vẩu
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki