Xem thêm: Nhân CPU, luồng CPU là gì? Nên chọn máy tính có bao nhiêu nhân, luồng? – https://swing.com.vn
Ý nghĩa của từ khóa: coat
English Vietnamese coat* danh từ
– áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)
– áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy
– bộ lông (thú)
– lớp, lượt (sơn, vôi…)
=a coat of paint+ lớp sơn
– (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)
– (giải phẫu) màng
– (hàng hải) túi (buồm)
!coat of arms
– huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
!coat of mail
– áo giáp
!coat and skirt
– quần áo nữ
!to dust someone’s coat
– đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
!to kilt one’s coats
– (văn học) vén váy
!it is not the gay coat that makes the gentlemen
– đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
!to take off one’s coat
– cởi áo sẵn sàng đánh nhau
!to take off one’s coat to the work
– hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
!to turn one’s coat
– trở mặt, phản đảng, đào ngũ
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
– mặc áo choàng
– phủ, tẩm, bọc, tráng
=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường
English Vietnamese coatchiếc áo ; choàng ; cái ; cái áo choàng ; cái áo dài ; cái áo khoác ; cái áo ; hắn ; khoác dùm ; khoác thì ; khoác ; khoác đã ; khoác được ; khoác ở nhà ; luôn áo khoác ; là áo lá mặc ; lấy áo dài ; lớp áo choàng ; phủ ; sơn ca ; thể đem tới paris ; áo choàng ; áo choàng ấy ; áo dài ; áo khoác giúp ; áo khoác ; áo lá mặc ; áo ; đem tới paris ;coata ; chiếc áo ; choàng ; cái ; cái áo choàng ; cái áo dài ; cái áo khoác ; cái áo ; cương ; huy ; hắn ; khoác dùm ; khoác thì ; khoác ; khoác đã ; khoác được ; khoác ở nhà ; luôn áo khoác ; là áo lá mặc ; lấy áo dài ; lớp áo choàng ; phủ ; sơn ca ; áo choàng ; áo choàng ấy ; áo dài ; áo khoác giúp ; áo khoác ; áo lá mặc ; áo ;
English English coat; coatinga thin layer covering somethingcoat; pelagegrowth of hair or wool or fur covering the body of an animalcoat; surfaceput a coat on; cover the surface of; furnish with a surfacecoat; cakeform a coat over
English Vietnamese box-coat* danh từ
– áo choàng (của người đánh xe ngựa)
coatee* danh từ
– áo đuôi ngắn
coating* danh từ
– lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
– vải may áo choàng
dress-coat* danh từ
– áo đuôi én (dự dạ hội)
duffel coat* danh từ
– áo khoát ngắn có mũ liền
duffle coat* danh từ
– áo khoát ngắn có mũ liền
dust-coat-cloth)
/’dʌstklɔθ/ (dust-coat)
/’dʌstkout/ (dust-gown)
/’dʌstgaun/ (dust-wrap)
/’dʌstræp/
* danh từ
– tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)
first-coat* danh từ
– lớp sơn lót
frock-coat* danh từ
– áo choàng, áo dài (đàn ông)
grey-coat* danh từ
– (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam-Bắc 1861 1865)
morning coat* danh từ
– áo đuôi tôm (mặc ban ngày)
oil-coat* danh từ
– áo vải dầu (không thấm nước)
pea-coat-coat) /’pi:kout/
* danh từ
– (hàng hải) áo va rơi
sack-coat* danh từ
– áo choàng ngắn (đàn ông)
seed coat* danh từ
– vỏ hạt
shooting-coat* danh từ
– áo đi săn
sports-coat* danh từ
– áo choàng rộng
sugar-coat* ngoại động từ
– bọc đường
– tô vẽ (cho đẹp)
tail-coat* danh từ
– áo đuôi tôm
top-coat* danh từ
– áo bành tô, áo choàng
trench coat* danh từ
– áo choàng đi mưa
coat-frock* danh từ
– cái giá treo áo
coat-hanger* danh từ
– giá treo áo
coat-tails* danh từ
– vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm
coated- xem coat
setting-coat* danh từ
– lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường
smoking-coat* danh từ
– áo mặc ngoài để hút thuốc
straw-coat* danh từ
– áo tới lá
swallow-tailed coat* danh từ
– áo đuôi tôm
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki