Công nhân, tri thức, đầy tiền mặt .
2. White collar.
Bạn đang đọc: ‘collar bone’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt
Lao động trí óc .
3. Better button your collar, boy .
Anh nên gài nút cổ lại, anh bạn .
4. My master made me this collar .
Chủ tôi đã làm cho tôi cái vòng cổ này .
5. ‘ Collar that Dormouse, ‘ the Queen shrieked out .
‘ Collar giống chuột nưa sóc, ‘ Nữ hoàng rít lên .
6. Unlock her collar and let her go .
Hãy mở kiềng và để cô ấy đi đi .
7. So-called white-collar crime is rampant .
Những tội phạm của giới thao tác văn phòng phạm đang lan tràn .
8. Bone-dry .
Khô khốc .
9. Men are so impatient, always tear off my collar .
Đàn ông chính là gấp gáp, luôn thích xé cổ áo .
10. Flesh and bone .
Bằng xương bằng thịt .
11. Compact bone is the solid, hard outside part of the bone .
Xương đặc rắn và trưởng thành – đây là phần nằm bên ngoài xương .
12. A bone contusion .
Một phát giập xương .
13. White Bone Spirit,
Bạch Cốt Tinh, đã hết hạn 1000 năm .
14. Get the bone !
Nhặt khúc xương ấy !
15. The ship escorted Convoy MB. 8 during Operation Collar .
Con tàu cũng hộ tống cho Đoàn tàu vận tải đường bộ MB. 8 trong Chiến dịch Collar .
16. They resemble two hands joined together by a collar .
Nó được dùng như một đường khâu tay gắn chặt hai miếng vải với nhau .
17. Like the collar of my garment, it chokes me .
Như cổ áo, nó siết chặt lấy tôi .
18. Bone marrow cells
Tế bào tuỷ xương
19. Blue – and and white – collar workers, scientists and joint farmers ,
Những công nhân và Nhân viên văn phòng, nhà khoa học, nông dân ,
20. Its plumage is black and white, with a black collar .
Bộ lông của cà cưỡng là màu đen và trắng, với một lông cổ màu đen .
21. Bone or joint pain .
Đau xương hoặc khớp .
22. My big red bone .
Khúc xương đỏ bự của tao .
23. A power bone saw ?
máy cưa xương ?
24. Note that the name Iehova is featured prominently on the collar.
Xem thêm: Nhân CPU, luồng CPU là gì? Nên chọn máy tính có bao nhiêu nhân, luồng? – https://swing.com.vn
Danh “ Iehova ” được ghi cách dễ thấy trên bộ phận áo giáp đó .
25. I think I know the dress, it has a gold collar …
Tôi nghĩ là tôi biết bộ đồ đó rồi, nó có một cái cổ bằng vàng …
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki