Không rõ vì sao có sự biến âm Lang Tài và Lương Tài .
2. Regular Exercise
Bạn đang đọc: ‘regular commutation’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Tập Thể Dục Thường Xuyên
3. Regular Expression
Biểu thức chính quy
4. Regular celery !
Cần tây thường !
5. Examples — Regular Exercise
Ví Dụ — Tập Thể Dục Thường Xuyên
6. Matches Regular Expression
khớp biểu thức chính quy
7. Invalid regular expression
Biểu thức chính quy không hợp lệ
8. Regular exercise will help .
Việc tập thể dục tiếp tục sẽ giúp ích .
9. The Starrs are a regular American family with their share of regular American family problems .
Đây là một mái ấm gia đình Mỹ thông thường, có những yếu tố như những mái ấm gia đình Mỹ khác .
10. He’s a regular punter, yeah ?
Ông ta là khách quen sao ?
11. You mean a regular Larry .
Anh đã chỉ là con tép, nhưng có quả đèn to, Larry .
12. The regular guy got appendicitis .
Anh chàng thường trực bị mổ ruột thừa .
13. The regular projector chap’s at lunch.
Gã đảm nhiệm máy chiếu đi ăn trưa .
14. Later, I attended a regular school .
Sau đó, tôi chuyển sang trường dành cho trẻ nhỏ lành lặn .
15. Said the Ogre was a regular .
Hắn nói Ogre là khách quen .
16. The main regular destination is Irkutsk .
Trung tâm hành chính là Irkutsk .
17. Now our family study is regular. ”
Bây giờ thì buổi học mái ấm gia đình chúng tôi được đều đặn ” .
18. The single will be released with three different types ; limited edition, first pressed regular edition, and regular edition .
Single sẽ có sẵn 3 phiên bản khác nhau : Limited Edition, Regular First Press Edition và Regular Edition .
19. Today Jehovah’s Witnesses enjoy regular assemblies .
Ngày nay những Nhân-chứng Giê-hô-va tiếp tục tổ chức triển khai hội nghị .
20. Does your vehicle receive regular maintenance ?
Xe cộ của bạn có được bảo dưỡng liên tục không ?
21. And I have one, regular celery .
Và tớ có duy nhất một, cần tây thường .
22. A family study must be regular .
Buổi học mái ấm gia đình phải được tinh chỉnh và điều khiển đều đặn .
23. It’s so involving compared to regular stereo .
Chúng rất hấp dẫn nếu so với dàn âm thanh stereo thường thì .
24. He now has a regular Bible study.
Giờ đây ông có một cuộc học hỏi Kinh-thánh đều đặn .
25. và Use graphical editor for editing regular expressions
và Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki