(7) What causes anemia, and what can be done to compensate for it?
(7) Nguyên nhân nào gây ra bệnh thiếu máu, và có thể làm gì để giúp bệnh nhân bị thiếu máu?
jw2019
How can you compensate for slower reactions?
Làm sao bạn có thể bù lại những phản xạ bớt nhạy hơn?
jw2019
What can be done to compensate for it?
Có thể làm gì để giúp bệnh nhân bị thiếu máu?
jw2019
You must compensate for your malformations.
Con phải suy nghĩ để bù vào những khiếm khuyết của mình
OpenSubtitles2018. v3
Jehovah designed its minute brain with the ability to compensate for the sun’s movement.
Đức Giê-hô-va thiết kế bộ não của nó với khả năng điều chỉnh cho phù hợp với sự chuyển động của mặt trời.
jw2019
To compensate for the lack of computing power, offloading data processing to a distant machine is often desired.
Để bù đắp cho sự thiếu sức mạnh tính toán, giảm tải dữ liệu để xử lý một xa máy được thường xuyên mong muốn.
WikiMatrix
President McKay was wont to say, “No other success can compensate for failure in the home” (quoting J.
Chủ Tịch McKay thường nói: “Không một thành công nào khác có thể đền bù cho sự thất bại ở trong nhà” (trích dẫn J.
LDS
She provided compensation for people adversely affected by airport noise.
Bà tiến hành bồi thường co những người bị ảnh hưởng xấu từ tiếng ồn của sân bay.
WikiMatrix
Many resort to expletives to emphasize their speech or to compensate for an otherwise limited vocabulary.
Nhiều người dùng những từ đệm tục tĩu vì muốn nhấn mạnh lời nói hoặc vì có vốn từ giới hạn.
jw2019
In order to compensate for the extra positive charge, they will release H+ ions from the root.
Để bù cho khoản phí tích cực thêm, họ sẽ giải phóng H+
các ion từ gốc.
WikiMatrix
The bonsai you obsessively nurture is to compensate for feelings of failure as a mother.
Cây bonsai mà nuôi đến ám ảnh là để bù đắp cho cảm giác thất bại khi làm mẹ.
OpenSubtitles2018. v3
To compensate for the increased weight, track width was increased from 293 mm to 350 mm.
Để chịu tải được một lượng giáp lớn như vậy, bề rộng của xích xe được tăng từ 293mm lên đến 350mm.
WikiMatrix
The males may be compensating for the fact that they ‘re less attractive to females .
Các con đực có thể làm cân bằng thực tế là chúng ít hấp dẫn đối với chuột cái .
EVBNews
But the rewards can more than compensate for the sacrifice.
Nhưng phần thưởng sẽ lớn hơn những gì chị đã hy sinh.
jw2019
McKay’s timeless “No other success can compensate for failure in the home” (quoted from J.
McKay: “Không có thành công nào có thể đền bù cho thất bại trong nhà” (trích dẫn từ J.
LDS
But God will more than compensate for anything you sacrifice for the sake of his worship.
Nhưng Đức Chúa Trời sẽ đền bù lại nhiều hơn những gì mà bạn đã hy sinh cho sự thờ phượng Ngài (Ma-la-chi 3:10).
jw2019
These strange artifacts are designed to compensate for the undesirable effects of scale and production process.
Phông chữ kỳ cục vừa rồi chính là để bù đắp cho những thiếu sót trong quy mô và quá trình sản xuất.
ted2019
In signal processing terms, it compensates for the fall time and settling time following the sync pulse.
Trong điều kiện xử lý tín hiệu, nó bù cho thời gian rơi và thời gian giải quyết sau xung đồng bộ.
WikiMatrix
This mechanism compensates for the normal depletion of fissile material during fuel burnup.
Cơ chế này bù đắp cho sự suy giảm bình thường của vật liệu phân hạch trong nhiên liệu từ.
WikiMatrix
Then how much do you get paid for compensation for something like that?
Thế dùng mấy thứ đó hoàn toàn có thể thu được bao nhiêu tiền bồi thường ?
QED
Place your trajectory increases to compensate for the wind.
Đặt quỹ đạo của bạn tăng lên để bù đắp cho gió .
QED
I’m sure they were compensated for it as well.
Tôi chắc là họ đã được đền bù thích đáng.
OpenSubtitles2018. v3
All that extra work I put in to compensate for being a woman?
Tất cả những công việc phụ tôi làm để bù đắp cho việc tôi là phụ nữ?
OpenSubtitles2018. v3
Both have limited ability to compensate for changing aerodynamic conditions.
Hơn nữa, cả hai đều bị hạn chế khả năng thích ứng với những sự thay đổi của các điều kiện khí động lực.
WikiMatrix
The company has since settled a class action lawsuit brought by game artists to compensate for unpaid overtime.
Hãng đã phải giải quyết một vụ kiện bởi các “nghệ sĩ” làm game của mình để đền bù cho những giờ làm thêm không được trả lương.
WikiMatrix
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki