Nhà nước Israel giữ vai trò kiểm soát viên mọi hoạt động giải trí của Quỹ .
2. There’s a Prime Minister, Secretary of State, Minister of Defense and a CFO, or Comptroller.
Bạn đang đọc: ‘chief comptroller’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Có một thủ tướng cơ quan chính phủ, bộ trưởng liên nghành, bộ trưởng liên nghành quốc phòng một kế toán trưởng, hoặc trưởng phòng ban kinh tế tài chính
3. Chief HONG !
Tướng quân Hong
4. Yes Chief !
Dạ Trưởng Khoa !
5. The traditional three such officers are chief executive officer ( CEO ), chief operations officer ( COO ), and chief financial officer ( CFO ) .
Ba cán bộ truyền thống lịch sử như vậy là giám đốc quản lý ( CEO ), giám đốc quản lý và vận hành ( COO ) và giám đốc kinh tế tài chính ( CFO ) .
6. Spy chief resigns
Trưởng ngành tình báo từ chức
7. Chief Yu’s house .
Cửa Ngọc phủ, tổng trấn kinh thành !
8. Maybe Chief Liu .
Huynh nên khuyến mãi ngay cho Lưu Đang Gia phàm chủ vậy .
9. No recon, Chief ?
Còn tin tình báo ?
10. Your move, chief .
Thay đổi cách cư xử của cậu, sếp ạ .
11. The Director-General is chief executive and ( from 1994 ) editor-in-chief .
Tổng giám đốc là giám đốc quản lý và điều hành và ( từ năm 1994 ) tổng biên tập .
12. Chief economist, World Bank
Chuyên gia hạng sang về kinh tế tài chính của Ngân hàng Thế giới
13. Chief of naval personnel.
Sỹ quan tổ chức triển khai lực lượng thủy quân .
14. Chief of the Boat .
Hoa tiêu trưởng !
15. Chief, Ding is dead .
Cục trưởng, ông chủ Đinh thăng rồi .
16. Chief. Please accept this .
Cục trưởng, mong anh chăm sóc nhiều .
17. Birch’s Chief of Staff .
Trưởng ban tham mưu của Birch .
18. Busted my ass, but ended up comptroller of a billion dollar pipeline in the rectum of the Third World .
Làm hộc bơ, rồi trở thành trưởng phòng ban kinh tế tài chính của mạng lưới hệ thống ống dẫn trị giá cả tỷ đô ở những nước thuộc quốc tế thứ 3 .
19. Engine room, chief still there ?
Phòng máy, có máy trưởng ở đó không ?
20. Chief of Russian Female Entrepreneurs
Hội trưởng Thương Hội những nhà doanh nghiệp nữ của Nga .
21. Doing a little moonlighting, chief ?
Đi dạo thưởng trăng hả, cảnh sát trưởng ?
22. Your chief of staff was …
Chánh văn phòng của anh …
23. My brother’s a police chief .
Anh trai tao là công an cấp cao .
24. A chief protects his own.
Thủ lĩnh thì phải bảo vệ nhân dân của họ .
25. Its chief town is Newport .
Quận lỵ của nó là Newport .
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki