But we can’t possibly prepare for all of the fears that our imaginations concoct.
Nhưng chúng ta không thể chuẩn bị cho mọi nổi sợ mà trí tưởng tượng của chúng ta bịa ra.
ted2019
He concocted a story about her getting it from a German officer.
Hắn đã bịa ra câu chuyện về việc bà hắn lấy nó từ một sĩ quan Đức.
OpenSubtitles2018. v3
I recall how they were seriously boiling the concoction.
Tôi kể lại cảnh chúng nghiêm túc đun hợp chất như thế nào.
ted2019
HIV has remained unscathed by dozens of experimental concoctions that would surely have slain lesser viruses.
Hàng chục thuốc pha chế có tính chất thí nghiệm chắc đã tiêu diệt được những vi khuẩn yếu hơn, nhưng không giết được HIV.
jw2019
So, Bob Dylan, like all folk singers, he copied melodies, he transformed them, he combined them with new lyrics which were frequently their own concoction of previous stuff.
Vậy, Bob Dylan, cũng như những ca sĩ nhạc dân ca khác, ông ấy sao chép giai điệu, biến đổi chúng, và kết hợp chúng với những ca từ mới thứ mà thường được xem là sự pha chế của họ từ những nguyên liệu trước.
QED
Henry begins concocting ways to run into Lucy on the following days, but eventually Marlin and Doug figure this out due to Lucy singing The Beach Boys’ “Wouldn’t It Be Nice” on the days when she meets Henry.
Marlin và Doug sau đó phát hiện ra việc làm của Henry nhờ để ý thấy Lucy luôn hát ca khúc “Wouldn’t It Be Nice” của The Beach Boys vào ngày cô gặp Henry.
WikiMatrix
Every time Wolffy appears at the Lamb Village, he concocts a plan to catch the goats.
Mỗi khi Sói xám xuất hiện ở làng Cừu, cậu ta nghĩ ra một kế hoạch lén lút để bắt cóc cừu.
WikiMatrix
They concocted such phrases as ” kill ratios “, ” search and destroy “,
Họ đặt ra những khái niệm như ” tỷ lệ giết, ” ” tìm và diệt, “
OpenSubtitles2018. v3
Then, it seemed that every home remedy or concoction in the community was volunteered in our behalf.
Rồi dường như mọi biện pháp trong mỗi nhà hay mọi chất pha chế trong cộng đồng đều được góp ý vào để giúp đỡ chúng tôi.
LDS
Now, as I was saying, I prepared some concoctions this morning.
Nào, như ta đã nói. Ta đã chuẩn bị vài món khá hay sáng nay.
OpenSubtitles2018. v3
Some sites teach how to make bombs, concoct poisons, and conduct terrorist operations.
Một số khác thì chỉ cách chế tạo bom, pha chế thuốc độc và tổ chức những vụ khủng bố.
jw2019
However, especially from the 19th century onward, a number of academics have considered the Gospels, not as inspired by God, but as concocted by men.
Tuy nhiên, đặc biệt từ thế kỷ 19 trở đi, nhiều nhà thông thái đã xem Phúc âm không phải là những sách đến từ Đức Chúa Trời nhưng do loài người sáng tác.
jw2019
Scientists from Dow Chemical had created a concoction that, when mixed with rainwater, destabilized the materials that made up soil and created mud.
Các nhà khoa học ở công ty Dow Chemical đã chế tạo một dung dịch hóa học mà khi trộn với nước mưa sẽ phá hủy tính ổn định của các thành phần của đất và tạo ra bùn.
WikiMatrix
Hatemongers in Britain and France, Gay explains, concocted stories about German soldiers raping women and murdering babies.
Ông Gay giải thích rằng những kẻ chuyên ghét người ở Anh và Pháp bịa chuyện về các binh lính Đức hãm hiếp phụ nữ và tàn sát trẻ con.
jw2019
It was about children who were born with deformities, and their parents felt that once they were born with those deformities, they were not good enough to live in the society, so they were given some concoction to take and as a result they died.
Chuyện kể về những đứa trẻ được sinh ra với dị tật, và bố mẹ chúng cho rằng một khi chúng được sinh ra với dị tật chúng không thể sống trong xã hội, rồi chúng phải uống một số thứ thuốc pha chế kết quả là chúng chết.
QED
And so, in fact, they concocted a couple of early, you know, founding public-health interventions in the system of the city, one of which was called the “Nuisances Act,” which they got everybody as far as they could to empty out their cesspools and just pour all that waste into the river.
Trên thực tế, họ đã dự thảo phương án từ sớm, bạn biết đấy, mhững thiết lập vì sức khỏe cộng đồng trên toàn hệ thống thành phố một trong số đó là “Đạo luật can thiệp” theo đó họ đưa người dân đi xa nhất có thể để dọn sạch tất cả hầm chứa và đổ tất cả chất thải xuống sông
ted2019
And I have concocted a questionnaire to see to what degree you express dopamine, serotonin, estrogen and testosterone.
Và tôi đã tạo ra một bộ câu hỏi để tìm xem bạn bộc lộ tới mức độ nào dopamine, serotonin, estrogen và testosterone .
QED
This concoction was poured into a sick person’s ear!
Người ta đổ liều thuốc này vào tai bệnh nhân!
jw2019
Sam also learns that Malestrazza was the mastermind behind the murders and is dumbfounded that people believe that a factory worker could concoct such a scheme of entombing people.
Sam cũng biết rằng Malestrazza là người đứng đằng sau những vụ giết người và chết bí ẩn của một công nhân nhà mày có thể là nằm trong một kế hoạch âm mưu giết người rùng rợn.
WikiMatrix
Places, such as Bethlehem and Galilee; prominent individuals and groups, such as Pontius Pilate and the Pharisees; as well as Jewish customs and other peculiarities were not simply concocted.
Người ta không đơn thuần đặt ra những nơi như Bết-lê-hem và Ga-li-lê; những nhân vật và nhóm người quan trọng như Bôn-xơ Phi-lát và người Pha-ri-si; cũng như những phong tục Do Thái và các chi tiết khác.
jw2019
I’ve concocted you.
Tôi đã bịa ra anh.
OpenSubtitles2018. v3
In Thailand, a concoction of alcohol and the ground root of turmeric is ingested, which has been clinically shown to create a strong resilience against the venom of the king cobra, and other snakes with neurotoxic venom.
Tại Thái Lan, hỗn hợp pha chế gồm alcohol và rễ củ nghệ dùng để ăn, được chứng minh lâm sàng có khả năng phục hồi cơ thể mạnh mẽ, chống lại nọc rắn hổ mang chúa và độc tố thần kinh của những loài rắn khác.
WikiMatrix
In 1878, it was reported that the British Government and the Sheikh of Abu Dhabi had concocted a plan to invade Khawr al Udayd, supposedly to curtail the piracy of its inhabitants.
Năm 1878, chính phủ Anh và Abu Dhabi đã xây dựng kế hoạch xâm chiếm Khawr al Udayd để cắt giảm nạn cướp biển của cư dân.
WikiMatrix
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki