• improved performance ( lower resource utilization and better concurrency )
• hiệu suất cải thiện ( sử dụng nguồn tài nguyên ít hơn và khả năng truy cập đồng thời tốt hơn ) ;
EVBNews
Design of concurrent systems often entails finding reliable techniques for coordinating their execution, data exchange, memory allocation, and execution scheduling to minimize response time and maximise throughput.
Thiết kế của những mạng lưới hệ thống tương tranh thường là tác dụng của việc tìm kiếm những kĩ thuật đáng đáng tin cậy cho việc phối hợp hoạt động giải trí của thực thi, trao đổi tài liệu, cấp phép bộ nhớ và lập lịch thực thi để giảm tối thiểu thời hạn phản ứng ( response time ) và tăng tối đa thông lượng ( throughput ) .
WikiMatrix
You may not place CSA on a page that also concurrently displays Google Ads text demand through other units.
Bạn không được đặt Quảng cáo đi kèm kết quả tìm kiếm tùy chỉnh trên một trang cũng đồng thời hiển thị nhu cầu văn bản Google Ads thông qua các đơn vị khác.
support.google
Timestamp can also refer to: A time code (in networking or video technology) Unix time, the number of seconds since 00:00:00 UTC on January 1, 1970 ICMP Timestamp A digitally signed timestamp whose signer vouches for the existence of the signed document or content at the time given as part of the digital signature The modification or access time of a file or directory in a computer file system or database A proof of authenticity of a person (if a picture is timestamped it asserts the image is original) on sites such as 4chan Bates numbering Timestamping (computing) Timestamp-based concurrency control Trusted timestamping Decentralized Trusted Timestamping on the blockchain Linked timestamping Philip A. Bernstein; Eric Newcomer (24 July 2009).
Dấu thời gian cũng có thể tham khảo: Mã thời gian (trong công nghệ mạng hoặc video) Giờ Unix, số giây kể từ 00:00:00 UTC ngày 1 tháng 1 năm 1970 Dấu thời gian ICMP Một timestamp chữ ký số mà người ký chứng từ cho sự tồn tại của văn bản ký kết hoặc nội dung vào thời điểm đó được cho là một phần của chữ ký số Việc sửa đổi hoặc truy cập thời gian của một tập tin hoặc thư mục trong máy tính hệ thống tập tin hoặc cơ sở dữ liệu Bằng chứng về tính xác thực của một người (nếu hình ảnh được đánh dấu thời gian, nó sẽ xác nhận hình ảnh đó là bản gốc) trên các trang web như 4chan Đánh số Bates Dấu thời gian (tính toán) Kiểm soát đồng thời dựa trên dấu thời gian Dấu thời gian đáng tin cậy Dấu thời gian đáng tin cậy phi tập trung trên blockchain Liên kết dấu thời gian ^ Philip A. Bernstein; Eric Newcomer (24 tháng 7 năm 2009).
WikiMatrix
The United States Congress has passed six resolutions – House Concurrent Resolution 304, House Resolution 530,House Concurrent Resolution 188, House Concurrent Resolution 218, – calling for an immediate end to the campaign against Falun Gong practitioners both in China and abroad.
Quốc hội Hoa Kỳ đã trải qua sáu nghị quyết – Chấp thuận Nghị Quyết 304, Chấp thuận Nghị Quyết 530, Chấp thuận Nghị Quyết 188, Chấp thuận Nghị Quyết 218, – lôi kéo chấm hết ngay lập tức những chiến dịch chống lại những học Pháp Luân Công cả ở Trung Quốc và ở quốc tế .
WikiMatrix
Preexisting attitudes and concurrent reality of opinions towards the United States led to the creation of Radio Sawa.
Các thành kiến sống sót từ trước và những thành kiến mới phát sinh so với Hoa Kỳ đã dẫn đến việc xây dựng Đài phát thanh Sawa .
WikiMatrix
With Goulding and The Weeknd in the Hot 100’s top 10 together, Fifty Shades of Grey is the latest soundtrack to generate concurrent top 10 hits.
Với việc Goulding và The Weeknd đồng có mặt trên Hot 100, Fifty Shades of Grey là album nhạc phim mới nhất có các đĩa đơn liên tiếp lọt vào top 10 của bảng xếp hạng này.
WikiMatrix
If there are multiple page or segment tables, there are multiple virtual address spaces and concurrent applications with separate page tables redirect to different real addresses.
Nếu có nhiều “trang bảng” hoặc trang vùng, sẽ tồn tại nhiều địa chỉ ảo và nhiều chương trình chạy đồng thời với những “trang bảng” chuyển hướng tới những địa chỉ thật khác nhau.
WikiMatrix
Concurrently, public amenities, such as schools, a magistrate’s court and a hospital, were built, and by the turn of the century, Bukit Mertajam was selected by the Straits Settlements authorities as the administrative centre of the Central Province Wellesley District.
Đồng thời, các tiện ích công cộng, như trường học, tòa án thẩm phán và bệnh viện, được xây dựng, và vào đầu thế kỷ, Bukit Mertajam đã được các cơ quan định cư Straits chọn làm trung tâm hành chính của Tỉnh Wellesley.
WikiMatrix
Concurrent member with SKE48 and AKB48 Mina Ōba was fully transferred to SKE48 Team KII and other members from AKB48, NMB48, and HKT48 were permanently transferred or given concurrent positions in SKE48.
Thành viên đồng thời với SKE48 và AKB48 Ōba Mina đã được chuyển sang SKE48 Team KII và các thành viên khác từ AKB48, NMB48 và HKT48 được chuyển giao vĩnh viễn hoặc kiêm nhiệm SKE48.
WikiMatrix
And what is concurrency?
Vậy đồng thuận song hành là gì ?
QED
In the last 24 hours, four patients describe episodes of metamorphopsia and concurrent aphasia.
Trong vòng 24 giờ qua, bốn bệnh nhân đã mô tả những biểu hiện của việc đồng thời mất tầm nhìn và khả năng nghe hiểu.
OpenSubtitles2018. v3
The cave is located in a region thought to have been inhabited concurrently in the past by Neanderthals and modern humans.
Hang động này nằm trong một khu vực được cho là nơi sinh sống đồng thời trong quá khứ của người Neanderthal và người hiện đại.
WikiMatrix
Concurrency controls guarantee that two users accessing the same data in the database system will not be able to change that data or the user has to wait until the other user has finished processing, before changing that piece of data.
Kiểm soát truy cập đồng thời đảm bảo rằng hai người dùng truy cập vào cùng một dữ liệu trong hệ thống cơ sở dữ liệu sẽ không thể thay đổi dữ liệu đó hoặc người dùng phải đợi cho đến khi người dùng khác đã hoàn tất quá trình xử lý, trước khi thay đổi phần dữ liệu đó.
WikiMatrix
Design work occurred concurrently with the 757 twinjet, leading Boeing to treat both as almost one program to reduce risk and cost.
Bởi việc phát triển và thiết kế mẫu 767 gần như đồng thời với mẫu 757, Boeing coi hai dự án này như một để giảm thiểu rủi ro và chi phí.
WikiMatrix
Serial verb constructions are often described as coding a single event; they can also be used to indicate concurrent or causally-related events.
Kết cấu chuỗi động từ có khi được mô tả là sự “mã hóa” một sự việc; và cũng có thể dùng để mô tả những sự việc xảy ra đồng thời hay có liên quan đến nhau.
WikiMatrix
On 13 September 2004, following the Beslan school hostage crisis and nearly concurrent terrorist attacks in Moscow, Putin launched an initiative to replace the election of regional governors with a system whereby they would be directly appointed by the president and approved by regional legislatures.
Ngày 13 tháng 9 năm 2004, sau vụ Khủng hoảng con tin trường học tại Beslan, và những vụ tấn công hầu như đồng thời của những kẻ khủng bố Cherchnia vào Moskva, Putin đã đưa ra một sáng kiến nhằm thay thế cuộc bầu cử các thống đốc vùng bằng một hệ thống theo đó họ sẽ được Tổng thống đề cử và được chấp nhận hay không bởi các cơ quan hành pháp địa phương.
WikiMatrix
But what we think is that it could be concurrency.
Nhưng điều chúng tôi nghĩ tới là sự đồng thuận song hành .
QED
It could be concurrency.
Đó có thể là sự đồng thuận song hành.
ted2019
Just to give you an example, every single root apex is able to detect and to monitor concurrently and continuously at least 15 different chemical and physical parameters.
Cho các bạn ví dụ thế này, tất cả các chóp rễ đơn đều có khả năng cùng lúc và liên tục tìm kiếm và kiểm soát ít nhất 15 thông số hóa học và thông số vật lý.
ted2019
In August 1962, they achieved an almost four-day record flight with Andriyan Nikolayev aboard Vostok 3, and also conducted a concurrent Vostok 4 mission carrying Pavel Popovich.
Tháng 8 năm 1962, Liên Xô đã thực hiện được chuyến bay kéo dài kỷ lục 4 ngày với nhà du hành vũ trụ Andriyan Nikolayev trên tàu Vostok 3, và cũng thực hiện đồng thời chuyến bay của tàu Vostok 4 mang theo phi hành gia Pavel Popovich.
WikiMatrix
From 18 March to the end of the war, the destroyer escorted replenishment units of the Logistics Support Group as they provided fuel and supplies to the Fleet during the Okinawa campaign and the concurrent air strikes on the Ryukyus and the Japanese home islands.
Từ ngày 18 tháng 3 cho đến khi cuộc chiến tranh kết thúc, nó hộ tống những tàu tiếp liệu thuộc Đội Hỗ trợ Tiếp vận khi chúng tiếp nguyên vật liệu và tiếp vận cho hạm chiến trong chiến dịch Okinawa, cũng như trong cuộc không kích lên quần đảo Ryukyu và chính quốc Nhật Bản sau đó .
WikiMatrix
On July 11, 1936 the diocese was elevated to become the Archdiocese of Los Angeles with John Joseph Cantwell as its first archbishop; concurrently, Imperial, Riverside, San Bernardino, and San Diego Counties were split to form the suffragan Diocese of San Diego, and the Diocese of Monterey-Fresno was transferred to become a suffragan of the new archdiocese.
Vào ngày 11 tháng 7 năm 1936, giáo phận được nâng lên để trở thành Tổng giáo phận Los Angeles với John Joseph Cantwell là tổng giám mục đầu tiên; đồng thời, các quận Imperial, Riverside, San Bernardino và San Diego được tách ra để tạo thành văn kiện Giáo phận San Diego, và Giáo phận Monterey-Fresno đã được chuyển đến để trở thành một phó giám mục của tổng giáo phận mới.
WikiMatrix
The first intercontinental cable of this type, installed in 1988, was capable of carrying 40,000 telephone conversations concurrently, using digital technology.
Dây cáp loại này được lắp đặt xuyên lục địa lần đầu tiên vào năm 1988, sử dụng kỹ thuật số, có khả năng mang 40.000 cuộc điện đàm cùng một lúc.
jw2019
The route is as follows: Route 12: Tak () – Phitsanulok ()- Khon Kaen () – Somdet – Mukdahan Route 212: Mukdahan – Bang Sai Yai Route 239: Second Thai–Lao Friendship Bridge Route 9W: Savannakhet – Xeno Route 13: Xeno (concurrent with for 3 km) Route 9E: Xeno – Xépôn – Dansavan QL9: Lao Bảo – Đông Hà ()
Các tuyến đường như sau: Route 12: Tak () – Phitsanulok ()- Khon Kaen () – Somdet – Mukdahan Route 212: Mukdahan – Bang Sai Yai Route 239: Cầu Hữu nghị Thái-Lào II Route 9W: Savannakhet – Xeno Route 13: Xeno (đông thời với trong 3 km) Route 9E: Xeno – Xépôn – Dansavan QL9: Lao Bảo – Đông Hà () Bản mẫu:AHN
WikiMatrix
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki