Different varieties of consequentialism also existed in the ancient and medieval world, like the state consequentialism of Mohism or the political philosophy of Niccolò Machiavelli.
Có rất nhiều sự khác nhau trong thuyết hệ quả cũng đã tồn tại trong thời Cổ đại và Trung cổ, như là thuyết hệ quả nhà nước (state consequentialism) của Mặc gia hay là triết học chính trị của Niccolò Machiavelli.
WikiMatrix
When reconsidering data from experiments and samples or when analyzing data from observational studies, statisticians “make sense of the data” using the art of modelling and the theory of inference – with model selection and estimation; the estimated models and consequential predictions should be tested on new data.
Khi xem xét lại số liệu từ những thí nghiệm và những mẫu hay khi phân tích số liệu từ những nghiên cứu và điều tra bằng cách quan sát, những nhà thống kê ” làm bật ra ý nghĩa của số liệu ” sử dụng chiêu thức mô phỏng và suy luận – qua việc chọn mẫu và qua ước tính ; những mẫu ước tính và những tiên đoán có được từ đó cần được thử nghiệm với những số liệu mới .
WikiMatrix
The use of condition monitoring allows maintenance to be scheduled, or other actions to be taken to prevent consequential damages and avoid its consequences.
Việc sử dụng Giám sát thực trạng được cho phép việc bảo dưỡng được lên kế hoạch, hoặc có những hành vi khác được triển khai để ngăn ngừa và tránh được những thiệt hại hoàn toàn có thể có .
WikiMatrix
Later on, Brazil would be elevated from the rank of a colony to that of a kingdom, with the consequential formation of the United Kingdom of Portugal, Brazil and the Algarves.
Sau đó, Brazil được nâng lên từ một thuộc địa của Vương quốc, với sự hình thành sau đó là những Vương quốc Bồ Đào Nha, Brazil và Algarves .
WikiMatrix
For instance, the wife might start acting independently of her husband in consequential ways.
Thí dụ, do thái độ đó người vợ có thể bắt đầu hành động một cách biệt lập đối với chồng.
jw2019
The distinction between a healthy person and a dead one is about as clear and consequential as any we make in science.
Sự khác biệt giữa một người khỏe mạnh và một người chết rõ ràng và có hệ quả như bao điều khác trong khoa học.
ted2019
This is why we spend our time talking about things like gay marriage and not about genocide or nuclear proliferation or poverty or any other hugely consequential issue.
Đây là vì sao chúng ta nên bỏ thời gian ra đề bàn về những thứ như hôn nhân đồng tính và không phải về sự diệt chủng hay sự gia tăng vũ khí hạt nhân hay sự nghèo túng hay bất kỳ vấn đề có hệ quả to lớn nào khác.
ted2019
“Fortunate indeed are those who have a top-level goal so consequential to the world that it imbues everything they do, no matter how small or tedious, with significance.
“Những người quả thật may mắn khi có một mục tiêu cao quý mà quan trọng đối với thế gian đến nỗi mục tiêu đó thêm vào một ý nghĩa sâu sắc cho tất cả mọi thứ họ làm, cho dù việc làm đó có nhỏ nhặt hoặc nhàm chán đến đâu đi nữa.
LDS
But actually, the nine-month-long process of molding and shaping that goes on in the womb is a lot more visceral and consequential than that.
Nhưng thực ra, quy trình mang thai chín tháng, quy trình hình thành và tăng trưởng diễn ra trong bụng lại có sức tác động ảnh hưởng lớn hơn thế .
ted2019
The consequential delays in getting these ships into active service caused critical comments from some in the U.S. Navy.
Việc trì hoãn đưa những con tàu này vào hoạt động giải trí đã gây nên những lời chỉ trích nghiêm trọng từ những sĩ quan Hải quân Mỹ .
WikiMatrix
Leibniz served three consecutive rulers of the House of Brunswick as historian, political adviser, and most consequentially, as librarian of the ducal library.
Leibniz đã phục vụ ba đời cai trị liên tiếp của hoàng tộc Brunswick như là sử gia, cố vấn chính trị, và sau hết, như là quản thư cho thư viện của công tước.
WikiMatrix
One of the most consequential examples is early childhood education.
Một trong những ví dụ nổi bật là giáo dục bậc tiểu học .
WikiMatrix
McConnell later described his decision to block the Garland nomination as “the most consequential decision I’ve made in my entire public career.”
McConnell sau đó mô tả quyết định của ông về việc đề cử ứng cử viên là “quyết định có kết quả nhất mà tôi đã đưa ra trong toàn bộ sự nghiệp công cộng của mình.”
WikiMatrix
11 Things of serious concern are subjects that are dignified and consequential, not trivial or petty.
11 Điều đáng tôn là những đề tài đàng hoàng và quan trọng, chứ không tầm thường hoặc vụn vặt.
jw2019
But actually, the nine- month- long process of molding and shaping that goes on in the womb is a lot more visceral and consequential than that.
Nhưng thực ra, quy trình mang thai chín tháng, quy trình hình thành và tăng trưởng diễn ra trong bụng
QED
In addition, under normal circumstances, GoogleBot does not trigger false ad clicks and the consequential false hit data getting sent to Analytics.
Ngoài ra, trong trường hợp bình thường, GoogleBot không kích hoạt nhấp chuột quảng cáo sai và dữ liệu lượt truy cập sai do hậu quả được gửi đe Analytics.
support.google
Mohist consequentialism advocated communitarian moral goods including political stability, population growth, and wealth, but did not support the utilitarian notion of maximizing individual happiness.
Thuyết hệ quả của Mặc gia ủng hộ những đạo đức tốt của cộng đồng bao gồm sự ổn định chính trị, sự phát triển dân số, sự giàu có, nhưng không ủng hộ quan điểm của “người theo chủ nghĩa vị lợi” về sự tối đa hạnh phúc cho mỗi cá nhân.
WikiMatrix
They learn to overlook short- sighted reactions and impulsive thinking, to think in a long- term, more consequential way.
Chúng học những bỏ lỡ những phản công thiển cận và thôi thúc sự tư duy để tâm lý xa hơn và lô gích hơn
QED
” More work is required to establish any possible link between RF energy deposition in the brain and a consequential health risk .
” Nhiều công việc được yêu cầu để xác lập một số mối liên hệ có thể có giữa sự tích tụ năng lượng từ trường RF ở não với nguy cơ về sức khoẻ do sóng này gây ra .
EVBNews
Let me deal in a bit more detail with extroversion, because it’s consequential and it’s intriguing, and it helps us understand what I call our three natures.
Hãy để tôi giải thích chi tiết hơn về sự hướng ngoại bới vì nó quan trọng và nó hấp dẫn, và nó giúp ta hiểu được cái tôi gọi là ba đặc tính tự nhiên.
ted2019
In 2004, solid HgH2 was definitively synthesized and consequentially analysed, by Xuefeng Wang and Lester Andrews, by direct matrix isolation reaction of excited mercury with molecular hydrogen.
Năm 2004, hợp chất rắn này đã được tổng hợp cách dứt khoát và được phân tích bởi Xuefeng Wang và Lester Andrews, bằng phản ứng cô lập trực tiếp của thủy ngân thủy ngân với hydro phân tử.
WikiMatrix
Nevertheless, the fall of the Iron Curtain and the consequential democratization of Eastern European states made to reconsider the status of the foundation.
Tuy nhiên, sự sụp đổ của Bức màn sắt và việc dân chủ hóa những vương quốc Đông Âu sau đó, đã khiến người ta xem xét lại điều lệ của Quỹ này .
WikiMatrix
In fact, when researchers compared the pursuit of pleasures with such things as meaningful work, spiritual activities, and involvement with family, they found that pleasure-seeking rated as the least consequential factor in their subjects’ overall happiness.
Thật ra, khi so sánh việc theo đuổi lạc thú với những việc làm thật sự có ý nghĩa, sinh hoạt tinh thần và sự gắn bó với mái ấm gia đình, những nhà nghiên cứu nhận ra rằng lạc thú ảnh hưởng tác động không đáng kể đến niềm hạnh phúc của những đối tượng người dùng mà họ nghiên cứu và điều tra .
jw2019
Many of us place ourselves in circumstances far more consequential than embarrassment because of our procrastination to become fully converted to the gospel of Jesus Christ.
Nhiều người trong chúng ta tự đặt mình vào những hoàn cảnh có hậu quả nghiêm trọng hơn là chỉ bị ngượng ngùng, vì sự trì hoãn của chúng ta đã được hoàn toàn sửa đổi theo phúc âm của Chúa Giê Su Ky Tô.
Xem thêm: Consecutive là gì?
LDS
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki