Thank you for the countless acts of love and service you offer up to so many.
Xin cám ơn về vô số hành động yêu thương và phục vụ mà các chị em đã ban phát cho rất nhiều người.
LDS
Today, there are countless experts and specialists ready to offer advice on relationships, love, family life, conflict resolution, happiness, and even the very meaning of life.
Ngày nay, có nhiều nhà chuyên môn và chuyên gia sẵn sàng cho lời khuyên về các mối quan hệ, tình yêu, đời sống gia đình, giải pháp cho cuộc xung đột, hạnh phúc và thậm chí về ý nghĩa đời sống.
jw2019
We honor those who in our day reach out in countless and often silent ways to “be kind to the poor,” feed the hungry, clothe the naked, minister to the sick, and visit the captive.
Chúng tôi kính trọng những người, trong thời kỳ chúng ta, đã cố gắng rất nhiều và thường lặng lẽ để “nhân từ đối với người nghèo khó,” đem thức ăn lại cho kẻ đói, đem áo quần cho kẻ thiếu mặc, cứu trợ những kẻ bệnh hoạn và thăm viếng kẻ bị giam cầm.
LDS
Already those showing themselves to be in the fold of the other sheep at celebrations of the Lord’s Evening Meal number into the millions, with countless others still on their way into the fold.
Vào các dịp lễ Kỷ-niệm Bữa Tiệc thánh của Chúa số người chứng tỏ thuộc thành-phần những người đang ở trong chuồng các chiên khác đã lên đến hàng triệu rồi, và hãy còn rất nhiều người khác nữa cũng đang tìm đường tiến vô chuồng.
jw2019
Countless are those who have been blessed by your contributions to the work of the Lord.
Những đóng góp của các anh em cho công việc của Chúa đã ban phước cho vô số người.
LDS
Countless injuries and many deaths, including those of some children, were caused by a riot between rival sports fans from two neighboring cities in southern Italy.
Tại miền nam nước Ý, một cuộc ẩu đả giữa các cổ động viên thể thao kình địch nhau—đến từ hai thành phố kế cận—đã làm vô số người bị thương và nhiều người phải thiệt mạng, trong đó có cả trẻ em.
jw2019
Of the countless models that examine the importance of hope in an individual’s life, there are two major theories that have gained a significant amount of recognition in the field of psychology.
Trong vô số các mô hình kiểm tra tầm quan trọng của hy vọng trong cuộc sống của một cá nhân, có hai lý thuyết chính đã đạt được một số lượng đáng kể sự công nhận trong lĩnh vực tâm lý học.
WikiMatrix
The war has also caused the displacement of countless families, some of whose children have been soldiers in the war.
Cuộc chiến cũng đã gây ra sự ly tán của vô số gia đình, một số trẻ em đã bị binh lính bắt đi làm nô lệ tình dục.
WikiMatrix
As a result of the compassion shown by Bernice as she went out of her way to help one whom she didn’t know but who was in distress and needed assistance, countless individuals, both living and dead, now enjoy the saving ordinances of the gospel.
Vì kết quả của lòng trắc ẩn mà Bernice đã thể hiện khi chị chịu khó giúp đỡ một người chị không biết, là người đang buồn và cần được giúp đỡ, cho nên vô số cá nhân, còn sống lẫn đã chết, giờ đây đang vui hưởng các giáo lễ cứu rỗi của phúc âm.
LDS
Countless people have asked that question.
Đa số người ta nêu lên câu hỏi đó.
jw2019
Ever mindful of God’s plan of salvation and of His hope for eternal life for each of His children, we considered countless permutations and combinations of possible scenarios that could arise.
Trong khi tiếp tục nhận biết kế hoạch cứu rỗi của Thượng Đế và hy vọng của Ngài đối với cuộc sống vĩnh cửu dành cho mỗi người con của Ngài, chúng tôi đã cân nhắc vô số những cách sắp xếp và kết hợp các tình huống có thể nảy sinh.
LDS
We will see in Chapter 5 that prior to 1935, it was thought that the “great multitude,” as described at Revelation 7:9, 10 in the King James Version, would include countless members of the churches of Christendom and that they would be made a secondary heavenly class as a reward for siding with Christ at the very end.
Chương 5 sẽ cho thấy rằng trước năm 1935, các tín đồ đã nghĩ “đám đông” nơi Khải huyền 7:9, 10 là vô số thành viên của các giáo hội thuộc Ki-tô giáo, và những người đó sẽ hợp thành nhóm thứ hai nhận được phần thưởng trên trời vì đã sát cánh bên Chúa Giê-su vào thời điểm kết thúc.
jw2019
In all my countless years, I’ve never encountered anybody with your capabilities.
Trong vô số năm qua, ta chưa bao giờ đối đầu với bất kì ai có khả năng như các ngươi.
OpenSubtitles2018. v3
Secrets can remind us of the countless human dramas, of frailty and heroism, playing out silently in the lives of people all around us even now.
Bí mật có thể nhắc nhở chúng ta về vô số những câu chuyện đầy kịch tính của con người về sự yếu đuối và sự anh hùng, được bật lên một cách âm thầm trong cuộc đời của những tất cả những người xung quanh ta ngay cả chính lúc này.
QED
Like no other Bible book, Revelation has fired the imagination of countless Bible readers.
Không giống như những sách khác của Kinh Thánh, sách Khải-huyền khiến nhiều người đọc phải cố gắng hình dung ý nghĩa của những điều được ghi lại trong đó.
jw2019
There are countless superstitious practices, and all of them have something in common —the lack of a logical explanation.
Có vô số thực hành mê tín, và tất cả đều mang một điểm chung: không có lời giải thích hợp lý.
jw2019
□ Why did the Jewish religious leaders add countless rules to the Mosaic Law, and with what result?
□ Tại sao các nhà lãnh đạo tôn giáo Do Thái thêm vào Luật pháp Môi-se vô số các luật lệ khác nữa, và hậu quả là gì?
jw2019
Somewhere out there in that vast universe, there must surely be countless other planets teeming with life, but why don’t we see any evidence of it?
Đâu đó ngoài vũ trụ rộng lớn này có lẽ có vô số hành tinh tràn ngập sự sống nhưng tại sao ta không nhìn thấy bất kì dấu hiệu nào của nó.
QED
Countless ages after his creation, he came to this earth and was called the “man, Christ Jesus.”
Sau khi được sáng tạo không biết là bao nhiêu lâu, ngài xuống trái đất này và được gọi là “Giê-su Christ, là người” (I Ti-mô-thê 2:5).
jw2019
By the time an average American youth is 14 years old, he will have witnessed 18,000 killings and countless other forms of violence, illicit sex, sadism, and crime simply by watching television.
Chỉ xem vô tuyến truyền hình, một người trẻ ở nước Mỹ khi lên 14 tuổi đã chứng kiến 18.000 vụ giết người cùng vô số các vụ bạo động dưới những hình thức khác nhau, tình dục vô luân, tính thích thú những trò tàn ác, và tội ác.
jw2019
We can cooperate flexibly with countless numbers of strangers, because we alone, of all the animals on the planet, can create and believe fictions, fictional stories.
Chúng ta có thể hợp tác linh hoạt với vô số người lạ, bởi vì chỉ chúng ta, trong số tất cả động vật trên hành tinh, có thể tạo ra và tin vào các điều hư cấu, các câu chuyện hư cấu.
ted2019
The same thinking is promoted in countless other ways.
Lối suy nghĩ giống như thế được đề xướng bằng vô số cách khác nhau.
jw2019
Countless are those who have labored and struggled in order to obtain for themselves and for their families the blessings which are found in the temples of God.
Vô số tín hữu đã lao nhọc và vất vả để nhận được các phước lành được tìm thấy trong đền thờ của Thượng Đế dành cho mình cũng như gia đình mình.
LDS
However, countless others who have not conformed to Jehovah’s requirements have acted in ignorance. —Acts 17:29, 30.
Tuy nhiên, vô số người khác đã không tuân theo những đòi hỏi của Đức Giê-hô-va vì hành động trong sự dốt nát (Công-vụ các Sứ-đồ 17:29, 30).
jw2019
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki