1. Devil May Cry series “Devil May Cry“.
Bản mẫu : Thứ tự diễn biến Devil May Cry Bayonetta HD Collections ^ “ Devil May Cry Reviews ” .
2. Hey, cry baby.
Bạn đang đọc: ‘cry’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Khóc lên đi nào nhóc
3. Don’t cry, pig.
Đừng khóc, con heo .
4. Cry no more
♪ Đừng khóc nữa
5. Yell or cry.
La hét hay khóc gì đó …
6. You cry easily
Như vậy đã muốn khóc sao ?
7. Wail and cry out.
Hãy thét gào kêu la ,
8. Oh, did he cry?
Oh, hay là anh ấy đã khóc ?
9. It’s okay to cry.
Không có gì, anh hoàn toàn có thể khóc nếu muốn .
10. Cry your heart out.
Cứ khóc hết nước mắt đi .
11. They only cry like babies.
Họ chỉ khóc như trẻ nhỏ thôi .
12. You’re gonna make me cry!
Anh làm tôi muốn khóc .
13. Sheltered from their hateful cry.
khỏi kẻ vu oan, gièm pha .
14. It’s a cry for attention.
Chỉ kêu gào để được chú ý quan tâm thôi .
15. She immediately began to cry.
Chị lập tức mở màn khóc .
16. Do you laugh or cry?
Đáng cười hay khóc ?
17. How often you would cry?
Con rất hay khóc …
18. Uttering each the plaintive cry:
Kêu lên tiếng than vãn ai oán :
19. Makes you wanna cry, doesn’t it?
Làm bạn muốn khóc thét, hả ?
20. “Cry out to Jacob with rejoicing.
“ Các con hãy vui mừng reo hò về phía Gia-cốp .
21. And a cry to the mountain.
Tiếng kêu vang đến núi .
22. Make that fat bitch magda cry.
Và khiến mụ Magda béo ú kia khóc thét .
23. It makes me want to cry.
Điều đó làm em muốn khóc .
24. Look like you’re about to cry.
Trông mày như sắp khóc vậy .
25. It’s very hard not to cry.
Rồi khóc lóc không kìm nén được.
26. She tried hard not to cry.
Nó đã cố gắng nỗ lực rất là để không khóc .
27. They cry constantly to be held.
Chúng luôn luôn kêu khóc để được bế ẵm .
28. 4 Heshʹbon and E·le·aʹleh+ cry out;
4 Hết-bôn và Ê-lê-a-lê + kêu la ;
29. What, are you gonna cry now?
Anh định kể lể cái gì thế ?
30. Cry: tears are the heart’s petals.
Khóc : Nước mắt là nụ hồng của tâm hồn .
31. Does she always cry like that?
Cô nhóc đó hay khóc như vậy ah ?
32. Whenever I felt the need to cry, I would just go somewhere or to a friend and cry.
Mỗi khi muốn khóc, mình đến một nơi nào đó hay gặp một người bạn rồi khóc .
33. She said, ” Men don’t buy cry-babies. “
Bả nói : ” Người ta không mua những đứa bé hay khóc. ”
34. So that’s kind of our battle cry.
Đó gần như tiếng gọi xung phong cho chúng tôi .
35. 180 13 “Cry Out Joyfully in Unison”!
180 13 ‘ Hãy cùng nhau trổi giọng hát mừng ’
36. And a cry goes up from Jerusalem.
Có tiếng kêu la từ Giê-ru-sa-lem vang lên .
37. I would cry, lose sleep, and worry.
Tôi đã thút thít, mất ngủ và lo ngại .
38. Snotty nose cry baby Oh Ha Ni.
Cô bé khóc nhè thò lò mũi xanh Oh Ha Ni .
39. I did not cry my eyes out!
Tớ không khóc sưng cả mắt !
40. Not ashamed to cry with unfortunate companions?
Không xấu hổ khi bỏ mặc đám bạn không may sao ?
41. 7 From the bushes they cry out
7 Họ kêu than từ bụi rậm ,
42. “How Long. .. Must I Cry for Help?”
“ Tôi kêu-van … cho đến chừng nào ? ”
43. The prophet’s cry for help (1-4)
Lời cầu cứu của nhà tiên tri ( 1-4 )
44. Cry me a river, blubber- tooth tiger
Càu nhàu gì thế anh bạn răng dài
45. Tears rolled down I broke down cry .
Nước mắt rơi xuống, tôi gục ngã và khóc .
46. SL: I remember when you were a baby, you had really bad colic, so you would just cry and cry.
SL : Mẹ nhớ khi còn bé, con bị đau bụng quằn quại, con chỉ biết khóc và khóc .
47. A computer can make you cry like this…
Cái máy tính khiến con khóc như thế này sao ?
48. And my cry for help reached his ears.
Tiếng con kêu cứu thấu đến tai ngài .
49. Come in before him with a joyful cry.”
Hãy hát-xướng mà đến trước mặt Ngài ” .
50. 20 Go up to Lebʹa·non and cry out,
20 Ngươi * hãy lên Li-băng kêu la ,
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki