Nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ cursed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
cursed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cursed trong tiếng Anh .
cursed
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ cursed
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: cursed tiếng Anh là gì? – Chickgolden
Bạn đang đọc : cursed tiếng Anh là gì ?
Định nghĩa – Khái niệm
cursed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cursed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cursed tiếng Anh nghĩa là gì.
cursed /’kə:sid/ (curst) /kə:st/
Xem thêm: Nhân CPU, luồng CPU là gì? Nên chọn máy tính có bao nhiêu nhân, luồng? – https://swing.com.vn
* tính từ
– đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
– (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắtcurse /kə:s/* danh từ
– sự nguyền rủa, sự chửi rủa
=to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai
– tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa
– lời thề độc
– (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội
– (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh…) ((thường) the curse)
!curses come home to road
– ác giả ác báo
!don’t care a curse
– không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
!not worth a curse
– không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
!under a curse
– bị nguyền; bị bùa, bị chài* động từ
– nguyền rủa, chửi rủa
– báng bổ
– ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
=to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
– (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội
!to curse up hill and down dale
– (xem) dale
Xem thêm : Nuanced là gì
Thuật ngữ liên quan tới cursed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cursed trong tiếng Anh
cursed có nghĩa là: cursed /’kə:sid/ (curst) /kə:st/* tính từ- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa- (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắtcurse /kə:s/* danh từ- sự nguyền rủa, sự chửi rủa=to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai- tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa- lời thề độc- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh…) ((thường) the curse)!curses come home to road- ác giả ác báo!don’t care a curse- không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến!not worth a curse- không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi!under a curse- bị nguyền; bị bùa, bị chài* động từ- nguyền rủa, chửi rủa- báng bổ- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn=to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội!to curse up hill and down dale- (xem) dale
Xem thêm: Tên miền (Domain) là gì? Hosting là gì?
Đây là cách dùng cursed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cursed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cursed /’kə:sid/ (curst) /kə:st/* tính từ- đáng ghét tiếng Anh là gì?
ghê tởm tiếng Anh là gì?
đáng nguyền rủa- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) hay bẳn tiếng Anh là gì?
hay gắtcurse /kə:s/* danh từ- sự nguyền rủa tiếng Anh là gì?
sự chửi rủa=to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai- tai ương tiếng Anh là gì?
tai hoạ tiếng Anh là gì?
vật ghê tở tiếng Anh là gì?
vật đáng nguyền rủa- lời thề độc- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh…) ((thường) the curse)!curses come home to road- ác giả ác báo!don’t care a curse- không cần tiếng Anh là gì?
bất chấp tiếng Anh là gì?
không thèm đếm xỉa đến!not worth a curse- không đáng giá một trinh tiếng Anh là gì?
đáng bỏ đi!under a curse- bị nguyền tiếng Anh là gì?
bị bùa tiếng Anh là gì?
bị chài* động từ- nguyền rủa tiếng Anh là gì?
chửi rủa- báng bổ- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở tiếng Anh là gì?
làm đau đớn=to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội!to curse up hill and down dale- (xem) dale
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki