1. Garbage in, garbage out.
Gieo gì gặt nấy .
2. They’re garbage.
Bạn đang đọc: ‘garbage’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Bọn cặn bã ấy .
3. Garbage truck?
Xe tải hốt rác ?
4. Garbage truck!
Xe tải hốt rác !
5. It’s the garbage man.
Đó là người gom rác .
6. Pawnshop ghost and garbage.
Một con ma ở tiệm cầm đồ và 1 cái thùng rác …
7. Uh, the garbage actually.
Dạ, thật ra từ bãi rác .
8. They’re our natural garbage collectors.
Chúng thật sự là những gã gom rác tự nhiên .
9. Enough of this necklace garbage.
Nói vụ dây chuyền sản xuất đủ rồi .
10. It smells of warm garbage.
Như mùi của rác nồng .
11. Where Should They Dump the Garbage?
Nên đổ cặn bã hạch tâm ở đâu ?
12. And it smells like a garbage dump.
Nghe mùi như bãi rác .
13. Wading through wet garbage, crawling after monsters!
Lội qua rác rưởi ướt nhèm, trườn bò đuổi bắt quái vật !
14. Are you happy with the garbage collection?
Anh có hài lòng với mạng lưới hệ thống thu dọn rác không ?
15. Pounding surf eroded beaches, exposing an old garbage dump at Cobden Beach which left thousands of garbage bags strewn about.
Bãi biển, vạch trần một bãi rác cũ tại bãi biển Cobden, nơi để lại hàng ngàn túi rác rải rác .
16. When I walk outside naked, people throw garbage.
Anh mà cởi truồng đi ra thế nào cũng bị ném rác .
17. He washes dishes or takes out the garbage.
Cậu ta quét dọn bát đĩa và thu dọn rác .
18. You understand how to troll through garbage cans!
lão chỉ rành trò chui rúc rác rếch thôi !
19. There are, like, # steps, and the rails are garbage
Có khoảng chừng # bậc, mà lan can thì trong thực trạng xấu
20. Shooting space garbage is no test ofa warrior’s mettle.
Tác xạ thứ rác rưởi ngoài hành tinh không phải để kiểm tra dũng khí chiến binh .
21. You clean up pretty well for a garbage man.
Trông anh khá tươm tất so với một gã dọn đường .
22. What would somebody want with an old garbage truck?
Ai lại muốn đánh cắp trẻ hốt rác cũ kỷ ?
23. It was better before with the garbage and the smoke.
Trước đây vậy mà tốt hơn, với rác rến và khói thuốc .
24. Why do you steal garbage when asked to clean it?
Tại sao lại đi trộm rác khi mà ta đang làm sạch nó ?
25. The garbage collector, or just collector, attempts to reclaim garbage, or memory occupied by objects that are no longer in use by the program.
Bộ gom rác (garbage collector hay collector), sẽ cố gắng thu hồi rác, hay vùng nhớ bị chiếm dụng bởi đối tượng mà không còn được sử dụng bởi chương trình.
26. You can’t admit it because you’re a piece of garbage.
Anh không hề đồng ý điều đó chính do anh là thứ rác rưởi .
27. Shut down all the garbage mashers on the detention level!
Tắt tổng thể máy nghiền trong trại giam đi !
28. If there is no garbage collection where you live, put your household refuse in a garbage pit where it can be buried or burned each day.
Nếu chỗ bạn ở không có dịch vụ đổ rác thì nên đổ rác vào một cái hố để chôn hoặc đốt mỗi ngày .
29. I wasn’t driving the garbage truck that hit the bus.
Tôi cũng đâu có lái xe rác đâm vào xe buýt .
30. The interview was filmed at the garbage dump of Medellín.
Cuộc phỏng vấn được quay tại bãi rác ở Medellín .
31. Earth is fast becoming ringed by an orbiting garbage dump.
Quả đất đã mau chóng bị vây hãm bởi một khối rác lơ lửng trong khoảng trống .
32. All the garbage that everybody is disgusted by is not theirs.
Rác thải mà ai cũng ghê tởm ấy không phải là của họ .
33. They had thrown the old shutter in the garbage collection place.
Họ đã bỏ đi cánh cửa chớp cũ kĩ vào nơi đổ rác .
34. Fuck this one or you’re gonna end up on a garbage can.
Cái chết tiệt ấy hay là đời mày sắp đóng hộp rồi đấy .
35. There are two main types of garbage collection: tracing and reference counting.
Có hai kiểu dọn rác chính : theo dấu ( tracing ) và đếm tham chiếu ( reference counting ) .
36. Also, man dumps garbage, oil, and even toxic wastes into the ocean.
Loài người thải xuống biển nào là rác rến, dầu và ngay cả cặn bã ô nhiễm .
37. Newton created a neural bridge from garbage and Drifted with a Kaiju.
Newton đã tạo 1 máy link thần kinh từ đống rác và liên kết với một Kaiju .
38. The Bible likens ultimate destruction of Satan to the incineration of garbage.
Kinh-thánh ví sự diệt trừ sau cuối của Sa-tan như việc đốt rác .
39. They say, they are the ones who produce the garbage, not them.
Họ nói, chính đám đó mới xả rác ra, chứ không phải họ .
40. You must have got him in trouble by not sorting the garbage
Chắc là mọi người làm cho ổng bực mình vì ko đổ rác đúng chỗ .
41. There’s a lot of garbage, but if you dial down the ambient noise…
Rất nhiều tiếng nhiễu, nhưng nếu giảm tiếng on xung quanh …
42. In computer science, garbage collection (GC) is a form of automatic memory management.
Trong khoa học máy tính, thu gom rác ( tiếng Anh : garbage collection hay GC ) là một dạng quản trị bộ nhớ tự động hóa .
43. This piece of garbage has a salary that comes out of my taxes.
Khoản nhơ bẩn đó gồm có cả tiền trích ra từ những khoản thuế má này nọ
44. How can someone view him as a hero when he sees himself as garbage?
Vì sao mọi người coi anh ta như anh hùng, còn anh ta chỉ xem mình là rác thải ?
45. 15 So during the time Jesus was on earth Gehenna was Jerusalem’s garbage dump.
15 Thế thì “ hồ lửa ” được nêu ra trong sách Khải-huyền là gì ?
46. Some municipalities fall behind in collecting garbage, which then piles up in the streets.
Đôi khi nhà nước không kịp thu gom nên rác chất đống trên đường .
47. There’ s a lot of garbage, but if you dial down the ambient noise
Rất nhiều tiếng nhiễu, nhưng nếu giảm tiếng ồn xung quanh
48. We went to hide out with kit’s friend from the days of the garbage route.
Chúng tôi đi trốn với một người bạn của Kit lúc còn đi hốt rác .
49. UMG threatened to use Manson’s 1993 solo contract to tie Garbage to the label.
UMG rình rập đe dọa sử dụng hợp đồng cá thể của Manson từ năm 1993 nhằm mục đích rằng buộc Garbage với hãng đĩa .
50. I learned about the Garbage Patch in 1996 while Adelita was swimming through it.
Tôi biết đến bãi rác này vào năm 1996 khi Adelita đang bơi qua đó .
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki