
Nội dung bài viết
1. GAUDILY | meaning in the Cambridge English Dictionary
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 1/5/2021
Bạn đang đọc : Top 13 gaudily là gì hay nhất 2022
-
Đánh giá: 1 ⭐ ( 86578 lượt đánh giá )
Bạn đang đọc: Top 13 gaudily là gì hay nhất 2022
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: 1. in a way that is unpleasantly bright in colour or decoration: 2. in a way…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 4 days ago gaudily definition: 1. in a way that is unpleasantly bright in colour or decoration: 2. in a way that is unpleasantly…. Learn more…. xem ngay
Duới đây là những thông tin và kỹ năng và kiến thức và kỹ năng và kiến thức về chủ đề gaudily là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :
2. Từ điển Anh Việt “gaudily” – là gì?
-
Tác giả: vtudien.com
-
Ngày đăng: 11/5/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 84755 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “gaudily” là gì? Nghĩa của từ gaudily trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: adv. in a tastelessly garish manner; garishly, tawdrily. the temple was garishly decorated with bright plastic flowers …… xem ngay
3. Gaudily là gì, Nghĩa của từ Gaudily | Từ điển Anh – Rung.vn
-
Tác giả: www.rung.vn
-
Ngày đăng: 20/3/2021
-
Đánh giá: 5 ⭐ ( 42351 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Gaudily là gì: Phó từ: phô trương, loè loẹt,
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 12, 2015 Gaudily là gì: Phó từ: phô trương, loè loẹt,… xem ngay
4. gaudily/ tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 10/8/2021
-
Đánh giá: 1 ⭐ ( 87537 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: gaudily/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gaudily/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: gaudily/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gaudily/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên …… xem ngay
5. Nghĩa của từ gaudy, từ gaudy là gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Tác giả: toomva.com
-
Ngày đăng: 13/8/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 26292 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: gaudy /’gɔ:di/ nghĩa là: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn)… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ gaudy, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: gaudy /’gɔ:di/ nghĩa là: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn)… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ gaudy, ví dụ và các thành ngữ liên quan…. xem ngay
6. CẦU KỲ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – TR-Ex
-
Tác giả: tr-ex.me
-
Ngày đăng: 19/3/2021
-
Đánh giá: 2 ⭐ ( 92328 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “CẦU KỲ” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CẦU KỲ” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: They are delightfully gaudy to me, although I know some people don’t like them … Nerds là cầu kỳ như bất cứ ai khác và tình yêu để tìm cuộc trò chuyện tốt …… xem ngay
7. “gaudy” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
Tác giả: hinative.com
-
Ngày đăng: 23/2/2021
-
Đánh giá: 5 ⭐ ( 34482 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Xem thêm: Tên miền (Domain) là gì? Hosting là gì?
Xem thêm : Top 3 ứng dụng bán thẻ game thông dụng nhất lúc bấy giờ nên dùng
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Định nghĩa gaudy It means bright, showy, distasteful, overbearing with clashing colours and the like
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 6, 2020 Định nghĩa gaudy It means bright, showy, distasteful, overbearing with clashing colours and the like…. xem ngay
8. gaudy là gì – Nghĩa của từ gaudy – Gấu Đây – gauday.com
-
Tác giả: gauday.com
-
Ngày đăng: 8/2/2021
-
Đánh giá: 2 ⭐ ( 5492 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: gaudy có nghĩa là Vô cùng xấu xí trang phục. Ví dụ Lady GaGa mặc lòe loẹt Gear. gaudy có nghĩa là Trong trường hợp người là ghetto động sản và trang phục thực sự đáng ghét và quá sặc sỡ với rất nhiều bling và /hoặc có một miệng đầy vàng. Mọi người cũng […]
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 6 days ago Vô cùng xấu xí trang phục. Ví dụ. Lady GaGa mặc lòe loẹt Gear. gaudy có nghĩa là. Trong trường hợp người là ghetto động sản và trang phục thực …… xem ngay
9. Gaudy nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Tác giả: ezydict.com
-
Ngày đăng: 3/3/2021
-
Đánh giá: 3 ⭐ ( 44288 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Gaudy nghĩa là gì ? gaudy /’gɔ:di/* tính từ- loè loẹt, hoa hoè hoa sói=cheap and gaudy jewels+ những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền- cầu kỳ, hoa…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Gaudy nghĩa là gì ? gaudy /’gɔ:di/ * tính từ – loè loẹt, hoa hoè hoa sói =cheap and gaudy jewels+ những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền – cầu kỳ, hoa…… xem ngay
10. “As gaudy as a butterfly” nghĩa là gì? – Journey in Life
-
Tác giả: www.journeyinlife.net
-
Ngày đăng: 15/5/2021
-
Đánh giá: 1 ⭐ ( 24341 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dec 7, 2020 Samantha looked as gaudy as a butterfly in her new designer dress. I wasn’t planning on wearing a dress with such a bold patternI don’t …… xem ngay
11. A dictionary, Spanish and English, and English and Spanish: …
-
Tác giả: books.google.com
-
Ngày đăng: 7/1/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 15292 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về A dictionary, Spanish and English, and English and Spanish: containing the … – Hipólito San Joseph Giral del Pino – Google Books. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hipólito San Joseph Giral del Pino · 1763 · CantGAUDILY, adv. afectadamente. A GELDING of any creature, la acción GENESIS, f. ibe frfi book of Mifes, el GAUDINESS, f. falto ridiculo. de caitrár …… xem ngay
12. Vietnamese: An Essential Grammar – Page 197 – Google Books Result
-
Tác giả: books.google.com
-
Ngày đăng: 9/5/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 53264 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Vietnamese: An Essential Grammar – Binh Ngo – Google Books. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Binh Ngo · 2020 · Foreign Language StudyThe pattern of this shirt is a bit gaudy. … Chúng tôi biết ai là tác giả bài báo này. … Hiền có nhớ tên bài hát là gì không ?… xem ngay
13. General English and French Dictionary: Newly Composed from …
-
Tác giả: books.google.com
-
Ngày đăng: 10/7/2021
-
Đánh giá: 2 ⭐ ( 70211 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về General English and French Dictionary: Newly Composed from the English … – Alexander Spiers – Google Books. Đang cập nhật…
Xem thêm : escaping tiếng Anh là gì ?
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Alexander Spiers · 1849 · English languageThe – of a multitudo, la réanion d’une vin ; en train ; 3. spécieu. lutter … L. Last -, dernier soupir ( de la vie ). … GAUDILY [ gi’dili ) adv …. xem ngay
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki