


Nội dung bài viết
gauge
gauge /geidʤ/ danh từ máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa…) cái đo cỡ (dây…) loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng khoảng cách đường ray tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)to take the gauge of: đánh giá (ai) (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song) (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gióto have the weather gauge of: lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai) ngoại động từ đoto gauge the rainfall: đo lượng nước mưato gauge the contents of a barrel: đo dung tích của một cái thùng định cỡ, đo cỡ làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách đánh giá
bề ngang đường sắtcỡdụng cụ đokhoảng cáchbroad gauge: khoảng cách đường ray rộngnarrow gauge: khoảng cách đường ray hẹpstandard gauge: khoảng cách tiêu chuẩn (đường sắt)tiêu chuẩn đo lườngdepth gaugemáy đo độ sâugauge pressureáp suất dưgauge rollermáy nhào bộtgauge rollertrục nhàoloading gaugekích thước quy định chất hàngsea gauge (sea-gauge)độ ngập nướcsea gauge (sea-gauge)mớm nướcsea gauge (sea-gauge)mớn nướcsea gauge (sea-gauge)mực ăn nước (của tàu bè) danh từ o cỡ; calip; định cỡ o xem gage o dụng cụ đo, cái cỡ, calip; áp kế; sự đánh giá § air (pressure) gauge : áp kế khí § Birmingham wire gauge : dung cụ đo đường kính dây kim loại kiểu Birmingham § blast gauge : đồng hồ đo lượng hút gió § consistency gauge : dụng cụ đo độ quánh § crusher gauge : dụng cụ đo lực nghiền § depth gauge : dụng cụ đo độ sâu § diaphragm pressure gauge : áp kế màng § draff gauge : áp kế thông gió, thông kế § end gauge : dụng cụ đo đầu mút § evaporation gauge : đồng hồ đo độ bốc hơi § flow gauge : lưu lượng kế, đồng hồ đo nước § height gauge : áp kế độ cao § hydrostatic gauge : áp kế thủy tinh § loading gauge : dụng cụ đo sức tải § master gauge : áp kế chính § micrometer (caliper) gauge : panme § micrometer depth gauge : micromet đo chiều sâu § oil pressure gauge : áp kế dầu § oil sump gauge : thước đo dầu trong cacte § petrol gauge : đồng hồ chỉ xăng § pressure gauge : áp kế § remote tank reading gauge : áp kế thùng chứa có độ đọc từ xa § sight gauge : kính ngắm, dụng cụ quan trắc § slide gauge : thước kẹp § steam gauge : áp kế § test gauge : áp kế mẫu § torque gauge : áp kế momen quay § volumetric gauge : dụng cụ đo thể tích § wind gauge : thước đo gió, phong tốc kế § gauge bob : quả dọi đo § gauge cutters : răng cắt trên mũi khoan § gauge hatch : cửa đo § gauge height : chiều cao đo § gauge hole : giếng đồng đường kính § gauge line : tuyến đo § gauge line paste : chất đổi màu để đo § gauge location factor : hệ số định vị độ cao § gauge platform : sàn đo Sàn bằng thép chạy dọc theo phần đỉnh thùng chứa để cho công nhân đứng đo chiều cao và thể tích dầu chứa trong thùng. § gauge point : điểm đo § gauge pressure : áp suất áp kế § gauge reamers : dụng cụ doa vách giếng § gauge ring : vòng đo § gauge rod : thước đo dầu § gauge section : vòng răng ngoài chóp xoay § gauge surface : mặt răng cắt § gauge table : bảng đo § gauge tank : thùng đo § gauge tape : thước cuộn § gauge ticket : phiếu đo § gauge wear : sự mòn mũi khoan
Xem thêm : Doanh Nghiệp Tnhh Rockwell Automation Nước Ta » Thuận Nhật, Validation Required
gauge
Từ điển Collocation
gauge
Bạn đang đọc: Gauge Là Gì – Nghĩa Của Từ Gauge Trong Tiếng Việt
noun gauge / geidʤ / : nhìn nhận ( ai ) : lợi gió, thuận gió ; ( nghĩa bóng ) lợi thế hơn ( ai ) : đo lượng nước mưa : đo dung tích của một cái thùngnoun1 measuring instrument
ADJ. accurate | fuel, oil, petrol | depth, pressure, temperature
VERB + GAUGE check, glance at, look at, read The pilot checked the fuel gauge frequently.
GAUGE + VERB read sth, show sth, tell sb sth The petrol gauge was reading ‘full’. The depth gauge tells you how deep you have dived.
2 distance between rails
ADJ. broad, narrow, standard
VERB + GAUGE adopt Eventually all the British railway companies adopted the standard gauge of 4 feet 8,1/2 inches.
3 fact for judging sth
ADJ. reliable, useful
VERB + GAUGE be seen as, serve as This company is seen as a gauge of Britain”s industrial well-being.
PREP. ~ of
Từ điển WordNet
n .the distance between the rails of a railway or between the wheels of a trainthe thickness of wirethe distance between the rails of a railway or between the wheels of a trainthe thickness of wirev .rub to a uniform sizerub to a uniform sizegauge bricksdetermine the capacity, volume, or contents of by measurement and calculationdetermine the capacity, volume, or contents of by measurement and calculationgauge the wine barrelsmeasure precisely and against a standardmeasure precisely and against a standardthe wire is gaugedadapt to a specified measurementadapt to a specified measurement
gauge the instruments
mix in specific proportionsmix in specific proportionsgauge plaster
English Slang Dictionary
a shotgun
English Synonym and Antonym Dictionary
gauges|gauged|gaugingsyn.: appraise assess estimate judge measure rate size up
a shotgungauges | gauged | gaugingsyn. : appraise assess estimate judge measure rate size up
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki