Nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ staves tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
staves tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng staves trong tiếng Anh .
staves
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ staves
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: staves tiếng Anh là gì? – Chickgolden
Bạn đang đọc : staves tiếng Anh là gì ?
Định nghĩa – Khái niệm
staves tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ staves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ staves tiếng Anh nghĩa là gì.
staves /stɑ:f/
* danh từ, số nhiều staves, staffs
– gậy, ba toong
– gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)
– cán, cột
– chỗ dựa, chỗ nương tựa
=to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai
– (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng
– (y học) dụng cụ mổ bóng đái
– hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)
– (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu
=regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn
=staff officer+ sĩ quan tham mưu
– (số nhiều staffs) ban, bộ
=editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo
– (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận
=teaching staff+ bộ phận giảng dạy
– (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)
!staff of life
– bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)* ngoại động từ
– bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
=to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quanstave /steiv/* danh từ
– miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu…)
– nấc thang, bậc thang
– đoạn thơ
– (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)
– cái gậy* ngoại động từ staved, stove
– đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)
– làm bẹp (hộp, mũ)
– ghép ván để làm (thùng rượu)
– ép (kim loại) cho chắc
!to stave in
– đục thủng
– làm bẹp
!to stave off
– ngăn chặn, phòng ngừa, tránh
Thuật ngữ liên quan tới staves
Xem thêm : Nuanced là gì
Tóm lại nội dung ý nghĩa của staves trong tiếng Anh
staves có nghĩa là: staves /stɑ:f/* danh từ, số nhiều staves, staffs- gậy, ba toong- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)- cán, cột- chỗ dựa, chỗ nương tựa=to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng- (y học) dụng cụ mổ bóng đái- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu=regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn=staff officer+ sĩ quan tham mưu- (số nhiều staffs) ban, bộ=editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận=teaching staff+ bộ phận giảng dạy- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)!staff of life- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)* ngoại động từ- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)=to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quanstave /steiv/* danh từ- miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu…)- nấc thang, bậc thang- đoạn thơ- (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)- cái gậy* ngoại động từ staved, stove- đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)- làm bẹp (hộp, mũ)- ghép ván để làm (thùng rượu)- ép (kim loại) cho chắc!to stave in- đục thủng- làm bẹp!to stave off- ngăn chặn, phòng ngừa, tránh
Đây là cách dùng staves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ staves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
staves /stɑ:f/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều staves tiếng Anh là gì?
staffs- gậy tiếng Anh là gì?
ba toong- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)- cán tiếng Anh là gì?
cột- chỗ dựa tiếng Anh là gì?
chỗ nương tựa=to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai- (kỹ thuật) cọc tiêu tiếng Anh là gì?
mia thăng bằng- (y học) dụng cụ mổ bóng đái- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu=regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn=staff officer+ sĩ quan tham mưu- (số nhiều staffs) ban tiếng Anh là gì?
bộ=editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc tiếng Anh là gì?
biên chế tiếng Anh là gì?
bộ phận=teaching staff+ bộ phận giảng dạy- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)!staff of life- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)* ngoại động từ- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) tiếng Anh là gì?
cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)=to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quanstave /steiv/* danh từ- miếng ván cong (để đóng thuyền tiếng Anh là gì?
thùng rượu…)- nấc thang tiếng Anh là gì?
bậc thang- đoạn thơ- (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)- cái gậy* ngoại động từ staved tiếng Anh là gì?
stove- đục thủng tiếng Anh là gì?
làm thủng (thùng tiếng Anh là gì?
tàu)- làm bẹp (hộp tiếng Anh là gì?
mũ)- ghép ván để làm (thùng rượu)- ép (kim loại) cho chắc!to stave in- đục thủng- làm bẹp!to stave off- ngăn chặn tiếng Anh là gì?
phòng ngừa tiếng Anh là gì?
tránh
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki