They stole kisses as they bumped into each other in their tiny kitchen .
Họ hôn trộm nhau khi đụng mặt trong căn bếp nhỏ xíu .
EVBNews
“Ultra Miami 2016, Day One: A Giant Metal Spider Stole Our Hearts”.
Truy cập ngày 21 tháng 3 năm năm nay. ^ “ Ultra Miami năm nay, Day One : A Giant Metal Spider Stole Our Hearts ” .
WikiMatrix
So on our last night, me and a buddy, we stole his beret.
Nên đêm cuối, tối với tên bạn chôm cái mũ nồi của hắn.
OpenSubtitles2018. v3
So you stole my stamp and took it home.’
Vậy là mày ăn cắp con tem đó và mang nó về nhà.”
Literature
A blue-eyed Christian stole her from me.
Một người Cơ Đốc có cặp mắt xanh đã bắt cóc nàng khi hắn tới nhà tôi, và không có nàng tôi sẽ chết.
OpenSubtitles2018. v3
I don’t want help from a man who broke his oath, stole a timeship, and decided to change history for his own selfish reasons.
Tôi không muốn sự giúp đỡ từ một người đàn ông phá bỏ lời thề của chính mình, tước đoạt chuyến du hành thời gian, và thay đổi lịch sử vì lý do ích kỷ của bản thân.
OpenSubtitles2018. v3
I stole a car and I hit a guy.
Tôi trộm một chiếc một chiếc xe rồi tông phải một gã trên đường.
OpenSubtitles2018. v3
They stole it from a waterbender.
Chúng ăn trộm từ một waterbender.
OpenSubtitles2018. v3
After when W-Squad were killed soldiers kidnapped her and stole her experiment Project Medusa in 2035.
Sau khi nhóm W-Squad bị tiêu diệt, cô bị bọn khủng bố xông vào bắt cóc và chiếm đoạt mẫu vật thí nghiệm của Dự án Medusa vào năm 2035.
WikiMatrix
You stole his girl?
Bác cướp bạn gái của ông ta à?
OpenSubtitles2018. v3
She stole it!
Cô ta đã trộm nó!
OpenSubtitles2018. v3
Son of a bitch stole my idea.
Tên khốn này đã ăn cắp ý tưởng của cháu.
OpenSubtitles2018. v3
You stole for him?
Anh đã ăn cắp cho ông ta?
OpenSubtitles2018. v3
Where is that whale figurine that you stole from me?
Cái tượng cá voi cô đánh cắp khỏi tôi ở đâu rồi hả?
OpenSubtitles2018. v3
I stole it from my dad.
Mình lén lấy nó từ bố mình.
OpenSubtitles2018. v3
He stole my stuff.
Tụi nó ăn cắp đồ của tôi.
OpenSubtitles2018. v3
As peace stole over him, Enoch closed his eyes and drifted into a deep, dreamless sleep.
Khi sự bình an mỗi lúc một tràn đầy trong ông, Hê-nóc nhắm mắt lại và chìm vào một giấc ngủ sâu, không mộng mị.
jw2019
These men stole my boat and then they forced me to join them.
Những người này, họ cướp thuyền của tôi.
OpenSubtitles2018. v3
I stole the money, but not with a suitcase.
Tôi đã lấy trộm tiền, Nhưng không dùng cặp.
OpenSubtitles2018. v3
I stole a painting and now I’ve lost it?
Tôi đã ăn cắp một bức tranh và bây giờ tôi đã đánh mất nó?
OpenSubtitles2018. v3
So you stole the…
Vậy nên em trộm…
OpenSubtitles2018. v3
You stole this car?
Cô ăn cắp xe?
OpenSubtitles2018. v3
Take what i stole And give it back.
Lấy hết những gì con đã cướp… và trả lại như cũ.
OpenSubtitles2018. v3
Later, due to a superstition that the bricks from the tower could repel illness or prevent miscarriage, many people stole bricks from the tower to grind into powder.
Về sau, do mê tín dị đoan có người cho rằng những viên gạch trên tháp có thể đẩy lùi bệnh hoặc ngăn ngừa sẩy thai, do đó nhiều người đã lấy trộm gạch để giã thành bột.
WikiMatrix
I stole it from the financial office next door.
Tôi thó được từ văn phòng tài chính ở bên cạnh đó.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki