Nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ strung tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
strung tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng strung trong tiếng Anh .
strung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ strung
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: strung tiếng Anh là gì? – Chickgolden
Bạn đang đọc : strung tiếng Anh là gì ?
Định nghĩa – Khái niệm
strung tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ strung trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ strung tiếng Anh nghĩa là gì.
strung /striɳ/
* danh từ
– dây, băng, dải
– thớ (thịt…); xơ (đậu…)
– dây đàn
=the strings+ đàn dây
=to touch the strings+ đánh đàn
– chuỗi, xâu, đoàn
=a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc
=a string of onions+ một xâu hành
=a string of horses+ một đoàn ngựa
– bảng ghi điểm (bia)
– đàn ngựa thi (cùng một chuồng)
– vỉa nhỏ (than)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu…)
!the first string
– quân bài chủ
– nơi nương tựa chính
!to have two strings to one’s bow
– (xem) bow
!to have somebody on a string
– điều khiển được ai
!to harp on one string
– cứ chơi mãi một điệu
!to pull the strings
– (xem) pull
!to touch a string
– (nghĩa bóng) đụng đến tâm can* ngoại động từ strung
– buộc bằng dây, treo bằng dây
– lên (dây đàn); căng (dây)
– ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
=highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng
– tước xơ (đậu)
– xâu (hạt cườm…) thành chuỗi
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
– (thông tục) to string someone along đánh lừa ai* nội động từ
– kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo…)
– đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)
!to string along with somebody
– đi với ai, đi theo ai
!to string up somebody
– treo cổ aistring /striɳ/* danh từ
– dây, băng, dải
– thớ (thịt…); xơ (đậu…)
– dây đàn
=the strings+ đàn dây
=to touch the strings+ đánh đàn
– chuỗi, xâu, đoàn
=a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc
=a string of onions+ một xâu hành
=a string of horses+ một đoàn ngựa
– bảng ghi điểm (bia)
– đàn ngựa thi (cùng một chuồng)
– vỉa nhỏ (than)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu…)
!the first string
– quân bài chủ
– nơi nương tựa chính
!to have two strings to one’s bow
– (xem) bow
!to have somebody on a string
– điều khiển được ai
!to harp on one string
– cứ chơi mãi một điệu
!to pull the strings
– (xem) pull
!to touch a string
– (nghĩa bóng) đụng đến tâm can* ngoại động từ strung
– buộc bằng dây, treo bằng dây
– lên (dây đàn); căng (dây)
– ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
=highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng
– tước xơ (đậu)
– xâu (hạt cườm…) thành chuỗi
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
– (thông tục) to string someone along đánh lừa ai* nội động từ
– kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo…)
– đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)
!to string along with somebody
– đi với ai, đi theo ai
!to string up somebody
– treo cổ aistring
– dây; (máy tính) dòng
Thuật ngữ liên quan tới strung
Tóm lại nội dung ý nghĩa của strung trong tiếng Anh
strung có nghĩa là: strung /striɳ/* danh từ- dây, băng, dải- thớ (thịt…); xơ (đậu…)- dây đàn=the strings+ đàn dây=to touch the strings+ đánh đàn- chuỗi, xâu, đoàn=a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc=a string of onions+ một xâu hành=a string of horses+ một đoàn ngựa- bảng ghi điểm (bia)- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)- vỉa nhỏ (than)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu…)!the first string- quân bài chủ- nơi nương tựa chính!to have two strings to one’s bow- (xem) bow!to have somebody on a string- điều khiển được ai!to harp on one string- cứ chơi mãi một điệu!to pull the strings- (xem) pull!to touch a string- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can* ngoại động từ strung- buộc bằng dây, treo bằng dây- lên (dây đàn); căng (dây)- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)=highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng- tước xơ (đậu)- xâu (hạt cườm…) thành chuỗi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai* nội động từ- kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo…)- đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)!to string along with somebody- đi với ai, đi theo ai!to string up somebody- treo cổ aistring /striɳ/* danh từ- dây, băng, dải- thớ (thịt…); xơ (đậu…)- dây đàn=the strings+ đàn dây=to touch the strings+ đánh đàn- chuỗi, xâu, đoàn=a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc=a string of onions+ một xâu hành=a string of horses+ một đoàn ngựa- bảng ghi điểm (bia)- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)- vỉa nhỏ (than)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu…)!the first string- quân bài chủ- nơi nương tựa chính!to have two strings to one’s bow- (xem) bow!to have somebody on a string- điều khiển được ai!to harp on one string- cứ chơi mãi một điệu!to pull the strings- (xem) pull!to touch a string- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can* ngoại động từ strung- buộc bằng dây, treo bằng dây- lên (dây đàn); căng (dây)- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)=highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng- tước xơ (đậu)- xâu (hạt cườm…) thành chuỗi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai* nội động từ- kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo…)- đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)!to string along with somebody- đi với ai, đi theo ai!to string up somebody- treo cổ aistring- dây; (máy tính) dòng
Đây là cách dùng strung tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ strung tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
strung /striɳ/* danh từ- dây tiếng Anh là gì?
băng tiếng Anh là gì?
dải- thớ (thịt…) tiếng Anh là gì?
xơ (đậu…)- dây đàn=the strings+ đàn dây=to touch the strings+ đánh đàn- chuỗi tiếng Anh là gì?
xâu tiếng Anh là gì?
đoàn=a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc=a string of onions+ một xâu hành=a string of horses+ một đoàn ngựa- bảng ghi điểm (bia)- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)- vỉa nhỏ (than)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu…)!the first string- quân bài chủ- nơi nương tựa chính!to have two strings to one’s bow- (xem) bow!to have somebody on a string- điều khiển được ai!to harp on one string- cứ chơi mãi một điệu!to pull the strings- (xem) pull!to touch a string- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can* ngoại động từ strung- buộc bằng dây tiếng Anh là gì?
treo bằng dây- lên (dây đàn) tiếng Anh là gì?
căng (dây)- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng tiếng Anh là gì?
lên dây cót (nghĩa bóng)=highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng- tước xơ (đậu)- xâu (hạt cườm…) thành chuỗi- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) chơi khăm tiếng Anh là gì?
chơi xỏ- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai* nội động từ- kéo dài ra thành dây tiếng Anh là gì?
chảy thành dây (hồ tiếng Anh là gì?
keo…)- đánh mở đầu (bi a tiếng Anh là gì?
để xem ai được đi trước)!to string along with somebody- đi với ai tiếng Anh là gì?
đi theo ai!to string up somebody- treo cổ aistring /striɳ/* danh từ- dây tiếng Anh là gì?
băng tiếng Anh là gì?
dải- thớ (thịt…) tiếng Anh là gì?
xơ (đậu…)- dây đàn=the strings+ đàn dây=to touch the strings+ đánh đàn- chuỗi tiếng Anh là gì?
xâu tiếng Anh là gì?
đoàn=a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc=a string of onions+ một xâu hành=a string of horses+ một đoàn ngựa- bảng ghi điểm (bia)- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)- vỉa nhỏ (than)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu…)!the first string- quân bài chủ- nơi nương tựa chính!to have two strings to one’s bow- (xem) bow!to have somebody on a string- điều khiển được ai!to harp on one string- cứ chơi mãi một điệu!to pull the strings- (xem) pull!to touch a string- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can* ngoại động từ strung- buộc bằng dây tiếng Anh là gì?
treo bằng dây- lên (dây đàn) tiếng Anh là gì?
căng (dây)- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng tiếng Anh là gì?
lên dây cót (nghĩa bóng)=highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng- tước xơ (đậu)- xâu (hạt cườm…) thành chuỗi- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) chơi khăm tiếng Anh là gì?
chơi xỏ- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai* nội động từ- kéo dài ra thành dây tiếng Anh là gì?
chảy thành dây (hồ tiếng Anh là gì?
keo…)- đánh mở đầu (bi a tiếng Anh là gì?
để xem ai được đi trước)!to string along with somebody- đi với ai tiếng Anh là gì?
đi theo ai!to string up somebody- treo cổ aistring- dây tiếng Anh là gì?
(máy tính) dòng
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki