Bạn đang xem : Stuffed là gì



Bạn đang đọc: Định Nghĩa Của Từ ” Stuffed Là Gì ? Nghĩa Của Từ Stuffed Trong Tiếng Việt – TOCCHIENHUYENTHOAI.COM
Nội dung bài viết
nhồi

thứ / stʌf / danh từ chất, chất liệu; thứ, mónnhững thứ mà các anh hùng được tạo ra: cái chất tạo nên những người anh hùnganh ấy có những thứ tốt trong anh ấy: anh ta có một bản chất tốtđồ gia dụng: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhàthứ của bác sĩ: thuốc men (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạnthiếu thứ: thiếu tiền vải len rác rưởi, chuyện vớ vẩnnhững gì anh ấy viết!: chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao! (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ănlàm công việc của bạn: nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm điđể biết một thứ: nắm được nghề nghiệp (môn…) của mìnhnhững thứ để cho “em: cách làm ăn để dạy cho bọn nó ngoại động từ bịtnhét len một chiếc tai: bịt tai bằng bông len nhồi, nhét, lènnhồi một con gà: nhồi (thịt, nấm hương, đậu… vào một con gànhét ngỗng: nhồi cho ngỗng ănmột cái đầu đầy lãng mạn: một đầu óc đầy lãng mạnđệm nhồi bông: gối nhồi lông tơ chimchim nhồi bông: chim nhồi rơmnhét quần áo vào một cái túi nhỏ: nhét quần áo vào một cái túi nhỏ nội động từ đánh lừa bịp ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
Xem thêm : Seven Thirty Nghĩa là gì ? Bảy Ba mươi Định nghĩa Điều gì Bảy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nhồi
Từ điển WordNet
tính từ .
chứa đầy một cái gì đó
một con gà tây nhồi bông
nhồi nhét thức ăn
một cái bụng đầy
Tôi cảm thấy nhồi nhét
n .
những đối tượng người tiêu dùng không xác lập linh tinh
thân cây đầy ắp những thứ
những phẩm chất không xác lập thiết yếu để làm hoặc trở thành một cái gì đó
những thứ của heros
Xem thêm: Nhân CPU, luồng CPU là gì? Nên chọn máy tính có bao nhiêu nhân, luồng? – https://swing.com.vn
bạn không có những thứ để trở thành một Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ
thông tin ở 1 số ít dạng không xác lập
đó là những thứ tôi đã nghe trước đây
có những thứ hay ho trong cuốn sách đó
một thành phần cực kỳ quan trọng hoặc đặc trưng
hoảng sợ là nội dung của câu truyện
v .
điền khá đầy đủ
Đứa trẻ nhét kẹo vào túi
giải quyết và xử lý bằng dầu mỡ, lấp đầy và chuẩn bị sẵn sàng cho việc lắp
nhét một cái da gấu
điền ngặt nghèo với một vật tư
nhét một cái gối bằng lông vũ
Bà già muốn nhét con chó xù đã chết của mình bởi người đánh thuế
Xem thêm : Slide Deck Là Gì – 22 Tips : Designing An Effective
Từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa tiếng Anh
vật liệu | nhồi | chất nhồi : điền vào hẻm núi tải vật chất gói vật chất chất bão hòa chất
Chuyên mục : KHÁI NIỆM
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki