Nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ stunted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
stunted tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stunted trong tiếng Anh .
stunted
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ stunted
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: stunted tiếng Anh là gì? – Chickgolden
Bạn đang đọc : stunted tiếng Anh là gì ?
Định nghĩa – Khái niệm
stunted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stunted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stunted tiếng Anh nghĩa là gì.
stunted
* tính từ
– bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọcstunt /stʌnt/* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
– người còi cọc, con vật còi cọc* ngoại động từ
– chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc* danh từ
– (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung
– cuộc biểu diễn phô trương
– trò quảng cáo
=stunt article+ vật loè loẹt để quảng cáo* nội động từ
– (thông tục) biểu diễn nhào lộn* ngoại động từ
– biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay…)
Thuật ngữ liên quan tới stunted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stunted trong tiếng Anh
stunted có nghĩa là: stunted* tính từ- bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọcstunt /stʌnt/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc- người còi cọc, con vật còi cọc* ngoại động từ- chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc* danh từ- (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung- cuộc biểu diễn phô trương- trò quảng cáo=stunt article+ vật loè loẹt để quảng cáo* nội động từ- (thông tục) biểu diễn nhào lộn* ngoại động từ- biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay…)
Đây là cách dùng stunted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stunted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
stunted* tính từ- bị ức chế sinh trưởng tiếng Anh là gì?
kìm hãm tiếng Anh là gì?
còi cọcstunt /stʌnt/* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi tiếng Anh là gì?
sự làm còi cọc- người còi cọc tiếng Anh là gì?
con vật còi cọc* ngoại động từ- chặn lại không cho phát triển tiếng Anh là gì?
làm cằn cỗi tiếng Anh là gì?
làm còi cọc* danh từ- (thông tục) sự cố gắng kỳ công tiếng Anh là gì?
sự cố gắng tập trung- cuộc biểu diễn phô trương- trò quảng cáo=stunt article+ vật loè loẹt để quảng cáo* nội động từ- (thông tục) biểu diễn nhào lộn* ngoại động từ- biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay…)
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki