1. Sưng ghê lắm.
Your face is immensely swollen .
2. Tai bị sưng.
Bạn đang đọc: ‘sưng’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Cauliflower ear .
3. Thuốc xổ cũng có thể làm sưng miệng, sưng cổ họng, và sưng tuyến nước bọt cũng như bệnh hôi miệng .
Purging can also trigger swelling in the mouth, throat, and salivary glands as well as bad breath .
4. Mặt ổng sưng quá.
His face is so swollen .
5. Mắt cậu sưng húp kìa.
Your eyes are all puffy .
6. • Sưng các hạch bạch huyết
• Swelling of lymph nodes
7. Sao mắt em sưng vậy?
Your eyes are all puffy .
8. Chà, mắt ông ấy sưng vù.
His eyes are swollen
9. Đau bụng cộng với sưng họng.
Belly pain plus throat swelling .
10. Tớ không khóc sưng cả mắt!
I did not cry my eyes out !
11. Triệu chứng : Mí mắt sưng, đỏ
Symptom : Swollen, red eyelids
12. Mắt phải của nó sưng khá to.
His right eye is pretty swollen .
13. Còn khói thuốc thì gây sưng họng.
And the smoking explains the throat .
14. Mạch máu ở lòng trắng sưng lên
Swollen blood vessels on the white portion of the eye
15. Họ hẳn đang khóc đến sưng mắt.
They’re absolutely in mourning .
16. Vết sưng cần bốn ngày mới khỏi.
Swelling took four days to resolve .
17. Cái mắt cá đó lại sưng lên nữa.
That old ankle’s sure puffing up .
18. Bà ta sẽ chỉ khóc sưng mắt thôi
She’ll just blubber her head off .
19. Chỗ nào cũng bị sưng và thâm tím.
They’re all swollen and bruised
20. Ướt rồi, chim em sưng lên rồi này.
Wet, juicy pussy .
21. Khóc sưng vù mắt và khóc, khóc và khóc sưng vù mắt đứng lên, đứng lên. –; đứng, bạn là một người đàn ông:
Blubbering and weeping, weeping and blubbering. — Stand up, stand up ; stand, an you be a man :
22. Y như sưng sa nhảy trên lò xo vậy.
That’s just like Jell-O on springs .
23. Chúng ta phải làm giảm mức độ sưng lại.
We just have to relieve the swelling .
24. Dương vật của ta, sưng phồng lên vì đau.
” My cock became painfully erect. ”
25. Dây thanh quản của cô bị sưng rất nặng.
You got a lot of swelling in your vocal chords.
26. Xem tay ông ấy sưng khi đập gạch kìa!
Just look at what those bricks did to his hands !
27. Chuyến bay làm mắt cá chân tôi sưng cả.
That flight made my ankles swell .
28. Chúng tôi hôn nhau lâu đến mức sưng cả môi.
We kissed until our lips felt swollen .
29. Kết quả chụp C.A.T của tôi thấy có vết sưng.
My C.A.T. scan showed swelling .
30. Cô bé đến với tôi sưng húp rất xanh xao.
She came to me bloated, very pale .
31. Hai năm sau, bác Malcolm chết vì bệnh sưng phổi.
Two years later, Malcolm died of pneumonia .
32. Yasmin 20 tuổi với khuôn mặt sưng phù lên vì steroid .
20 – year-old Yasmin also has a puffy face because of the steroid .
33. Cuối cùng tôi đến nhà chị Suzanne, khóc sưng cả mắt.
I ended up at Suzanne’s house, crying my eyes out .
34. Nếu không, bàn chân của bạn sẽ được rất sưng lên.
Otherwise, your feet will be very swollen .
35. Chỗ sưng bầm này sẽ biến mất sau một vài ngày .
This will fade over a few days .
36. Nếu không, chân chắc chắn sẽ sưng lên rất nghiêm trọng.
Otherwise, foot surely will to swell very serious .
37. Tôi có cảm giác là amidan của tôi đang sưng lên.
I’m afraid my tonsils are swollen .
38. Cá có thể bị sưng tấy một mắt hay cả hai.
The swelling can cause closure of one eye or both of them .
39. Farai bắt đầu, đôi mắt cô sưng lên vì nước mắt.
Farai begins, her eyes swelling with tears .
40. Khuôn mặt anh ta sưng gây chèn ép cả tuyến lệ.
His face is so swollen it squeezed his tear ducts shut .
41. Ê, không hút thuốc, nó làm mắt tôi bị sưng tấy.
Hey, no smoking, it irritates my eyes .
42. Ông ấy gật đầu và đồi mắt dường như bị sưng lên
He nodded. Eyes still swollen
43. Ngày hôm sau, mắt cô ấy sưng to lên như hạt dẻ .
The next day, her eyes were swollen like a walnut .
44. Anh nghĩ rằng sưng phù là triệu chứng đang rút dần hả?
You think swelling is a symptom of withdrawal ?
45. Đừng có nhìn chằm chằm anh với đôi mắt sưng húp đó!
Don’t stare up at me with those swollen eyes !
46. Và viêm thận Lupus cũng là nguyên nhân gây sưng tấy mô.
So would lupus nephritis, and it also causes tissue swelling .
47. Khi chúng ta nói với Joey, cậu ấy đã khóc sưng cả mắt.
When we told Joey, he cried his eyes out .
48. Xin xem trường hợp thử máu để ngừa bệnh sưng gan loại B.
Well, consider as an example screening for hepatitis B .
49. Hãy xem âm vật cô ấy sưng lên khi hứng tình như thế nào.
Xem thêm: Tên miền (Domain) là gì? Hosting là gì?
Look at how she swells with arousal and keeps the pressure light .
50. Nó đã bị sưng phồng lên đến mức không thể nhìn thấy đôi mắt.
It is so swollen that you can’t even see the eyes .
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki