Trừ những cầu thu phí và đường hầm thu phí, có rất ít quốc lộ Hoa Kỳ là đường thu phí .
2. Lincoln’s guest Major Henry Rathbone momentarily grappled with Booth, but Booth stabbed him and escaped.
Bạn đang đọc: ‘toll booth’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Thiếu tá Henry Rathbone chụp bắt Booth nhưng hung thủ đâm trúng Rathbone và trốn thoát .
3. It has total 239 polling booth .
Sẽ có 239 lần nguyệt thực xảy ra .
4. must take a psychological toll, no ?
Phải bị chấn động tâm ý hả ?
5. The death toll is expected to rise .
Số người chết dự kiến sẽ tăng lên .
6. The Trolls demand a toll each month .
Bọn Troll đòi cống nạp hàng tháng .
7. Her hatefulness takes no toll at all .
Sự căm hờn của cô ta cũng chẳng gây hại gì .
8. David’s booth to be raised up ( 11-15 )
Lều của Đa-vít sẽ được dựng lại ( 11-15 )
9. Booth, the vault is filled with priceless artifacts .
Booth, căn hầm đó chứa đầy hiện vật vô giá .
10. This is a toll crossing in Britain .
là một hàm số, không riêng gì về mặt số lượng, mà còn vì bởi mặt nghĩa của nó .
11. This is just Photo Booth on your Mac OS .
Và thế bạn có công cụ chụp hình trên máy tính Mac
12. Death Toll in Chinese Floods Rises Above 1,000
Số người chết vì lũ lụt ở Trung Quốc lên hơn 1.000 người
13. The Ogre Wars have taken their toll this season.
Cuộc Chiến Chằn Tinh cần thêm người trong lúc này .
14. He built and administered 186 toll-bridges throughout France .
Ông đã kiến thiết xây dựng và phân phối 186 cây cầu thu thuế khắp nước Pháp .
15. I’ll see if this new page matches the Booth diary .
Ta sẽ thấy ngay nếu trang giấy mới này tương thích với nhật ký của Booth .
16. Death toll in India blaze goes up to 91
Danh sách người chết trong vụ cháy ở Ấn Độ lên đến 91
17. Top : A “ Photo-Drama ” projection booth ; bottom : “ Photo-Drama ” glass slides
Trên : Một phòng chiếu “ Kịch ảnh ” ; dưới : Những tấm kính dương bản dùng cho “ Kịch ảnh ”
18. ” Death toll following Reno air disaster reaches 9 ; 69 injured ” .
Những người bị thương đã được đưa tới bệnh viện, nhiều người trong thực trạng nguy kịch. ^ “ Death toll following Reno air disaster reaches 9 ; 69 injured ” .
19. It had a great toll on the Queen ‘ s health
Ta thấy sức khỏe thể chất của hoàng hậu không tốt
20. 5 Before long, excessive drinking took its toll on Belshazzar .
5 Chẳng mấy chốc, Bên-xát-sa lãnh hậu quả do việc uống rượu quá độ .
21. Some reports put the toll at more than 100 dead .
Một số nguồn tin cho hay tổng số người chết lên đến hơn 100 .
22. The advertisement featured Madonna and other artists jammed in a phone booth .
Trong quảng cáo này, Madonna và những nghệ sĩ khác rậm rạp nhau trong một bốt điện thoại cảm ứng .
23. Another doctor said : “ This is the most interesting booth at the congress. ”
Một bác sĩ khác nói : “ Quầy này đáng quan tâm nhất tại hội nghị ” .
24. The initial death toll will shake world governments to their core.
Số người chết bắt đầu sẽ làm những chính phủ nước nhà quốc tế run rẩy tận tâm can .
25. 6 He treats his booth violently, + like a hut in a garden .
6 Ngài thẳng tay xử lều mình + như chòi trong vườn .
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki