+ And they will have to know that I, Jehovah, have spoken in my insistence on exclusive devotion,+ when I have finished unleashing my wrath against them.
+ Khi ta trút xong cơn thịnh nộ trên chúng thì chúng sẽ phải biết rằng vì đòi hỏi lòng sùng kính chuyên độc+ mà ta, Đức Giê-hô-va, đã lên tiếng.
Bạn đang đọc: Phép tịnh tiến unleash thành Tiếng Việt | Glosbe
jw2019
You unleashed them onto my village?
Chính ngươi thả chúng vào làng của ta?
OpenSubtitles2018. v3
As it sheds its leaves, a demon army forms, preparing to unleash its evil on our world.
Khi lá rụng xuống, đội quân quỷ dữ sẽ hình thành. Sẵn sàng gieo rắc tội ác lên quốc tế của ta .
OpenSubtitles2018. v3
15 “‘When I fully unleash my wrath upon the wall and upon those who plastered it with whitewash, I will say to you: “The wall is no more, and those plastering it are no more.
15 ‘Sau khi trút hết cơn thịnh nộ trên tường ấy cùng những kẻ quét vôi, ta sẽ nói với các ngươi: “Vách tường không còn, những kẻ quét vôi lên nó cũng chẳng còn.
jw2019
Now, when you see my signal, you unleash hell.
Khi nào em thấy tín hiệu của anh, Em hãy tấn công.
OpenSubtitles2018. v3
It will unleash…
Nó sẽ giải phóng…
OpenSubtitles2018. v3
On such occasions he does not hesitate to unleash power devastatingly, as in the Flood of Noah’s day, in the destruction of Sodom and Gomorrah, and in the delivery of Israel through the Red Sea.
Trong những dịp đó, Ngài không ngần ngại tung ra quyền năng để tàn phá như là trong trận Nước Lụt thời Nô-ê, sự hủy diệt thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ, và khi giải cứu dân Y-sơ-ra-ên khỏi Biển Đỏ (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:3-7; Sáng-thế Ký 7:11, 12, 24; 19:24, 25).
jw2019
It unleashes tremendous violence and is a very destructive force.”
Nó làm người ta hung bạo dữ dội, và tôn giáo là một sức mạnh tàn phá ghê gớm”.
jw2019
Coincidentally or not, the Devil unleashed a wave of unprecedented persecution around the globe.
Do ngẫu nhiên trùng hợp hay cố tình, Ma-quỉ đã khuấy động làn sóng bắt bớ chưa từng thấy trên khắp thế giới.
jw2019
It unleashes tremendous violence and is a very destructive force.”
Tôn giáo đã làm bộc phát nhiều cuộc bạo động to lớn và là một lực lượng gây tàn phá mạnh mẽ”.
jw2019
Some years after Paul wrote these words, the Roman emperor Nero unleashed a campaign of vicious persecution against Christians.
Vài năm sau khi Phao-lô viết những lời này, hoàng đế La-mã Nê-rô tung ra một chiến dịch bắt bớ tàn nhẫn nghịch lại tín đồ đấng Christ.
jw2019
had been tense, and he had been frustrated, but he had never anticipated the violent flood of emotion she had unleashed.
Anh đã căng thẳng, và anh đã nổi cáu, nhưng anh chưa bao giờ lường trước sự làn sóng xúc cảm dữ dội cô đã gây ra.
Literature
Inside each and every one of you… at the very core of your being… is a winner waiting to be awakened… and unleashed upon the world.
Bên trong mỗi bạn ở đây cái cốt lõi của sự tồn tại phần thắng cuộc đang đợi được đánh thức và vươn ra thế giới.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Tên miền (Domain) là gì? Hosting là gì?
The 1986 Doi Moi reforms unleashed Vietnam’s economic transformation, with urbanization reinforcing strong economic growth.
Tại Việt Nam, quá trình Đổi Mới tạo ra những chuyển biến về kinh tế, với đô thị hóa củng cố mạnh mẽ tăng trưởng kinh tế.
worldbank.org
But you know, when there is a political churning of society, it unleashes a lot of energy.
Nhưng những bạn biết đấy, khi có một trộn lẫn về chính trị trong xã hội, nó phát ra rất nhiều nguồn năng lượng .
QED
When a person allows us time to share the good news with him, we make good use of the opportunity and unleash the power of God’s Word by reading scriptures directly from the Bible.
Khi một người cho chúng ta thời gian để chia sẻ tin mừng với họ, chúng ta tận dụng cơ hội đó và cho thấy quyền lực của Lời Đức Chúa Trời bằng cách đọc trực tiếp từ Kinh Thánh.
jw2019
The daemons are unleashed.
Con quỷ đã được thả ra.
OpenSubtitles2018. v3
According to Beyoncé’s official parfum website, Heat is a “captivating fragrance that unleashes a spirited fire within.”
Theo trang mạng về nước hoa chính thức của Beyoncé beyonceparfums.com, Heat là một “loại nước hoa quyến rũ có thể giải phóng ngọn lửa tinh thần bên trong cơ thể”.
WikiMatrix
So if we think about this unleashing human potential, which was possible by cooking and food, why do we talk so badly about food?
Nên nếu ta nghĩ về việc giải phóng tiềm năng con người này, trải qua việc nấu ăn và thức ăn, thế tại sao ta lại xem thường thức ăn ?
QED
Our task is to create the space where everybody’s slices of genius can be unleashed and harnessed, and turned into works of collective genius.
Nhiệm vụ của chúng ta là tạo ra một không gian Nơi mà mảnh ghép thiên tài của mọi người có thể được giải phóng và tận dụng để biến thành các tác phẩm của thiên tài tập thể.
ted2019
Aurors surround the rally, led by Theseus, but Grindelwald fends them off while unleashing his emissaries to spread his word across Europe.
Được dẫn dắt bởi Thes eus, những Thần sáng vây hãm cuộc biểu tình, nhưng Grindelwald chống đỡ họ trong khi gửi những sứ giả của mình khắp châu Âu để truyền bá thông điệp của mình .
WikiMatrix
And compassion is unleashed in wider and wider circles by signs and stories, never by statistics and strategies.
Và lòng trắc ẩn là mắt xích của những vòng tròn lớn và lớn hơn nữa bằng những dấu hiệu, những câu chuyện chứ không bao giờ bằng thống kê và chiến lược.
ted2019
Overnight, the army was unleashed against the insurgents, mobilizing both tanks and artillery.
Qua đêm, quân đội đã được thả ra chống lại quân nổi dậy, huy động cả xe tăng và pháo binh.
WikiMatrix
A 9.0-magnitude earthquake in the Indian Ocean unleashes a series of killer waves that hit 11 countries, including Africa —some 3,000 miles [5,000 km] away.
Một trận động đất mạnh 9 độ Richter ở Ấn Độ Dương gây ra hàng loạt đợt sóng khủng khiếp đánh vào bờ biển của 11 nước, bao gồm các nước ở châu Phi, cách đó đến 5.000km.
jw2019
This unleashes a massive electrical surge that causes Stane and his armor to fall into the exploding reactor, killing him.
Một luồng điện khổng lồ được phóng thích khiến Stane và bộ giáp của hắn rơi vào một lò phản ứng đang phát nổ và chết.
WikiMatrix
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki