This example demonstrates that subtle influences from upbringing can cause a husband and a wife to view matters quite differently.
Thí dụ này cho thấy ảnh hưởng ngấm ngầm từ sự dạy dỗ có thể khiến cả chồng lẫn vợ nhìn sự vật với quan điểm rất khác nhau.
jw2019
Despite her conventional upbringing, Fukuda felt close to judo through memories of her grandfather, and one day went with her mother to watch a judo training session.
Mối chăm sóc với Judo của bà mở màn từ sau một lần đi với mẹ để xem một buổi tập đó .
WikiMatrix
(Proverbs 4:3) The king evidently remembered his upbringing with fondness.
(Châm-ngôn 4:3) Vị vua này hiển nhiên nhớ lại sự giáo dục thời thơ ấu với niềm vui thích.
jw2019
With his Greek education and Jewish upbringing, Philo was familiar with the controversy.
Nhờ hấp thu nền giáo dục của Hy Lạp và được nuôi dạy trong một gia đình Do Thái, Philo biết rõ mối bất đồng này.
jw2019
A month later, the school vice-principal read a letter to the whole class praising Giselle for her honesty and commending her family for her good training and religious upbringing.
Một tháng sau, hiệu phó của trường đọc một lá thư trước lớp để khen Giselle về tính lương thiện .
jw2019
We owe an overwhelming debt of gratitude to the family of Joseph Smith the Prophet for his upbringing.
Chúng ta mang một món nợ lớn về lòng biết ơn đối với gia đình của Vị Tiên Tri Joseph Smith về sự dạy dỗ ông.
LDS
Also, some of us may struggle to show empathy because of our upbringing or past circumstances.
Thế nên, chúng ta phải chống lại khuynh hướng bẩm sinh là đặt lợi ích của mình lên trên hết.
jw2019
It is clear that Lawrence had an extremely close relationship with his mother, and his grief became a major turning point in his life, just as the death of Mrs. Morel is a major turning point in his autobiographical novel Sons and Lovers, a work that draws upon much of the writer’s provincial upbringing.
Rõ ràng Lawrence có mối quan hệ vô cùng thân thiện với mẹ, và nỗi đau ấy đã trở thành bước ngoặt lớn trong đời ông, như việc bà Morel qua đời đã ghi lại một cột mốc mới trong cuốn tiểu thuyết tự truyện Những đứa con trai và những người tình của ông, một tác phẩm thuật lại nhiều về quãng thời hạn ông còn học ở tỉnh lẻ .
WikiMatrix
Their love will be amply tested as they patiently give the child “the instruction, and the correction, which belong to a Christian upbringing.”
Tình yêu thương của họ sẽ chịu nhiều thử thách khi họ kiên nhẫn “dùng sự sửa-phạt khuyên-bảo của Chúa mà nuôi-nấng chúng nó”.
jw2019
Because of her Latter-day Saint upbringing, my mother was familiar with the principles of fasting and prayer, and both of my parents felt that they needed the blessings of heaven to help their children.
Vì lớn lên trong Giáo Hội Thánh Hữu Ngày Sau nên mẹ tôi quen thuộc với các nguyên tắc nhịn ăn và cầu nguyện, và cả hai cha mẹ tôi đều cảm thấy rằng họ cần các phước lành của thiên thượng để giúp con cái của họ.
LDS
As a result, they are not subjected to a destructive upbringing, do not grow up with Evan, and go on to have happy, successful lives.
Kết quả là, họ không phải chịu đựng sự nuôi nấng sai lầm, không trưởng thành cùng Evans, và tiếp tục có một cuộc đời hạnh phúc, thành đạt.
WikiMatrix
Taylor declined the offer, but was otherwise eager to marry young, as her “rather puritanical upbringing and beliefs” made her believe that “love was synonymous with marriage”.
Taylor đã khước từ đề nghị này, nhưng trái với khao khát kết hôn khi còn trẻ, do “đức tin và sự dạy dỗ hơi khắt khe” khiến cô tin rằng “tình yêu đồng nghĩa với hôn nhân”.
WikiMatrix
The family spoke English at home and were Roman Catholic: a big difference from the traditional Afrikaner upbringing.
Gia đình nói tiếng Anh ở nhà và theo đạo Công giáo, một sự khác biệt lớn so với giáo dục truyền thống của người Afrikaner.
WikiMatrix
• How was the fine upbringing of the four Hebrew youths put to the test in Babylon?
• Việc dưỡng dục bốn người trẻ Hê-bơ-rơ được đem ra thử nghiệm ở Ba-by-lôn như thế nào?
jw2019
Victoria described her tragic upbringing.
Chị Victoria đã kể về quá khứ bi thảm của mình.
jw2019
(Proverbs 29:22) Similarly, a girl with such an upbringing may become “a bitter-tongued and angry woman.”
(Châm-ngôn 29: 22, TTGM) Cũng vậy, một em gái lớn lên trong một gia đình như thế có thể trở thành “hay gây gổ nổi xung”.
jw2019
We are all a product of our upbringing, and our beliefs reflect our experiences.
Tất cả chúng ta đều là kết quả của quá trình giáo dục, và ta chỉ tin những cái mình đã trải qua.
ted2019
What is notable about hana is that, like a flower, it is meant to be appreciated by any audience, no matter how lofty or how coarse his upbringing.
Điều đáng chú ý là hana, giống như hoa, nghĩa là được mọi khán giả mến mộ, bất chấp việc dạy dỗ anh ta cao quý hay tầm thường.
WikiMatrix
Chalobah was also eligible to play for Sierra Leone, the country where he was born, but has stated that he has a strong affiliation to England, the country of his upbringing.
Chalobah có thể thi đấu cho nơi anh sinh ra Sierra Leone nhưng đã tuyên bố rằng anh có một mối liên hệ vững chắc với Anh, quốc gia đã giáo dục mình.
WikiMatrix
Our Children’s Upbringing
Dạy dỗ con cái
jw2019
As a result of his Mormon upbringing, Mecham developed and maintained a strong religious faith.
Kết quả của sự giáo dục Mặc Môn của mình, Mecham đã phát triển và duy trì một đức tin tôn giáo mạnh mẽ.
WikiMatrix
Noelia Marzol was born in Buenos Aires on December 1, 1986, but part of her upbringing was in the locality of Iriarte.
Noelia Marzol được sinh ra ở Buenos Aires vào ngày 1 tháng 12 năm 1986, nhưng một phần của sự giáo dục của cô là ở địa phương Iriarte.
WikiMatrix
What lessons can today’s parents learn from his family life and upbringing?
Các cha mẹ thời nay có thể rút tỉa được những kinh nghiệm nào về đời sống gia đình và cách giáo dục ngài?
jw2019
Moses had an upbringing that only an Egyptian aristocrat could receive.
Môi-se được dưỡng dục theo cách mà chỉ có giới quý tộc Ê-díp-tô mới có được.
jw2019
Edward had a normal upbringing for a member of a royal family.
Edward hưởng sự giáo huấn bình thường đối với một thành viên hoàng tộc.
WikiMatrix
Source: https://swing.com.vn
Category: Wiki